Was hay Were và các ví dụ
Was và Were là dạng thức của động từ Tobe trong thì quá khứ. Dưới đây là một số điều bạn cần biết về cặp từ này để sử dụng chúng đúng cách trong bài tiếng Anh của bạn.
Khác nhau giữa Was và Were
Sự khác biệt chính giữa hai từ này là was được sử dụng khi chủ ngữ là số ít, trong khi were được sử dụng khi chủ ngữ là số nhiều.
Ví dụ:
Chủ ngữ số ít:
– I was a student. (Tôi là một học sinh.)
– He was a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
– She was a teacher. (Cô ấy là một giáo viên.)
– It was a book. (Nó là một cuốn sách.)
– The cat was black. (Con mèo là màu đen.)
Chủ ngữ số nhiều:
– We were students. (Chúng tôi là học sinh.)
– They were doctors. (Họ là bác sĩ.)
– You were teachers. (Các bạn là giáo viên.)
– The books were on the table. (Những cuốn sách ở trên bàn.)
– The cats were playing in the garden. (Những con mèo đang chơi trong vườn.)
Cách sử dụng Was và Were
Was và Were trong câu bị động
Was và were cũng được sử dụng trong câu bị động ở thì quá khứ đơn. Trong câu bị động, was và were được sử dụng để tạo thành dạng bị động của động từ chính.
Công thức câu bị động ở thì quá khứ đơn:
S + was/were + V_past_participle
Ví dụ:
– The book was written by me. (Cuốn sách được viết bởi tôi
– Those houses were built by them. (Những ngôi nhà đó được xây bởi họ.)
Were trong thức giả định
Cách sử dụng were trong thức giả định:
– Were được sử dụng với tất cả các ngôi chủ ngữ, dù là số ít hay số nhiều.
– Were được sử dụng thay cho was trong thức giả định, ngay cả khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít I.
Các trường hợp sử dụng were trong thức giả định:
a) Để diễn tả một điều không có thật ở hiện tại:
It were better if you didn’t smoke. (Thật tốt hơn nếu bạn không hút thuốc.)
b) Để diễn tả một điều không có thật ở quá khứ:
I wish I were rich. (Tôi ước gì tôi giàu có.)
c) Để diễn tả một điều không có thật ở tương lai:
I hope it were not raining tomorrow. (Tôi hy vọng trời không mưa ngày mai.)
d) Để diễn tả một điều được mong ước:
If only I were a bird. (Giá mà tôi là một con chim.)
Câu hỏi thường gặp về chủ đề Was – were và các ví dụ
Câu 1: Một số lưu ý khi sử dụng Was và Were?
– Was và were thường được sử dụng trong câu kể đơn.
– Was và were có thể được sử dụng trong câu hỏi với mục đích hỏi về hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong quá khứ.
Câu 2: Lưu ý khi sử dụng Was và Were trong câu bị động?
– Was và were được sử dụng theo quy tắc như ở câu chủ động.
– Was được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ nhất I và các ngôi thứ 3 số ít he, she, it, các danh từ số ít hoặc tên riêng.
– Were được sử dụng khi chủ ngữ là ngôi thứ hai you, ngôi thứ nhất số nhiều we, ngôi thứ 3 số nhiều they hoặc các danh từ số nhiều.
Câu 3: Sai lầm thường gặp khi dùng Was và Were?
Sai lầm 1: Sử dụng was với chủ ngữ số nhiều
Was được sử dụng với chủ ngữ số ít, trong khi were được sử dụng với chủ ngữ số nhiều. Tuy nhiên, nhiều người vẫn mắc lỗi sử dụng was với chủ ngữ số nhiều.
Ví dụ:
Đúng: The cats were playing in the yard. (Những con mèo đang chơi trong sân.)
Sai: The cats was playing in the yard.
Sai lầm 2: Sử dụng was trong thức giả định
Were được sử dụng trong thức giả định, thay cho was. Tuy nhiên, nhiều người vẫn mắc lỗi sử dụng was trong thức giả định.
Ví dụ:
Đúng: I wish I were rich. (Tôi ước gì tôi giàu có.)
Sai: I wish I was rich.
Mong rằng thông qua bài viết này, các bạn đã có cái nhìn tổng quan về Was, Were và tự tin sử dụng nó trong tiếng Anh
Nếu bạn muốn áp dụng Was – Were và ý nghĩa trong tiếng Anh, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.