Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây
Tên các loại quả trong tiếng Anh luôn là chủ đề từ vựng yêu thích của nhiều người. Qua bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp và giới thiệu cho các bạn từ ngữ về các loại quả trong tiếng Anh theo phân loại để các bạn có thể ghi nhớ dễ dàng nhất và áp dụng vào cuộc hội thoại về chủ đề này.
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây nhiệt đới
Tên tiếng Anh | Cách phát âm | Tên tiếng Việt |
---|---|---|
Mango | /ˈmæŋɡoʊ/ | Xoài |
Orange | /ˈɒrɪnʤ/ | Cam |
Pineapple | /ˈpaɪnəˌpɛl/ | Dứa |
Papaya | /ˈpæpəˌjɑ/ | Đu đủ |
Rambutan | /ˈræmˌbʌtən/ | Chôm chôm |
Longan | /ˈlɒŋɡən/ | Nhãn |
Lychee | /ˈlɪtʃi/ | Vải |
Guava | /ˈɡwɑvə/ | Ổi |
Mangosteen | /ˈmæŋɡoʊˌstɪn/ | Măng cụt |
Dragon fruit | /ˈdræɡənˌfruːt/ | Thanh long |
Strawberry | /ˈstɹɔːbɛri/ | Dâu tây |
Coconut | /ˈduːə/ | Dừa |
Watermelon | /ˈwɔːtəˌmelən/ | Dưa hấu |
Lemon | /ˈlemən/ | Chanh |
Star fruit | /ˈsteɑr fruːt/ | Khế |
Jackfruit | /ˈdʒækfruːt/ | Mít |
Durian | /ˈduːriən/ | Sầu riêng |
Sapoche | /səˈpɒdiə/ | Hồng xiêm |
Plum | /ˈplʌm/ | Mận |
Pear | /ˈpeə/ | Lê |
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây ôn đới
Tên tiếng Anh | Cách phát âm | Tên tiếng Việt |
---|---|---|
Strawberry | /ˈstɹɔːbɛri/ | Dâu tây |
Blueberry | /ˈbluːbɛri/ | Việt quất |
Raspberry | /ˈræzˌbɛri/ | Mâm xôi |
Blackberry | /ˈblækˈbɛri/ | Mâm xôi đen |
Kiwi | /ˈkiːwi/ | Kiwi |
Grape | /ˈɡreɪp/ | Nho |
Pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | Bí ngô |
Walnut | /ˈwɔːlˌnʌt/ | Óc chó |
Peach | /ˈpiːtʃ/ | Đào |
Câu hỏi thường gặp về từ vựng về hoa quả trong tiếng Anh
Câu 1: Tên riêng của một số loại quả lai?
Thông thường các loại quả lai thường có dấu gạch nối (ví dụ như apple-pear là quả lai giữa lê và táo). Một số loại quả lai có tên riêng của nó ví dụ như:
– Plumcot (quả lai giữa mận và mơ)
– Tangelo (quả lai giữa cam và bưởi)
– Mangosteenquat (quả lai giữa măng cụt và chanh dây)
– Peacherine (quả lai giữa đào và mận)
– Pearberry (quả lai giữa lê và dâu tây)
Câu 2: Tên tiếng Anh của các loại quả bắt nguồn từ đâu?
Một số tên tiếng Anh của các loại quả bắt nguồn từ tiếng nước ngoài, một số lại bắt nguồn từ các câu chuyện, truyền thuyết.
– Durian (sầu riêng) là một loại quả nhiệt đới có mùi rất nồng, được mô tả là mùi “thối” hoặc “hôi thối”. Tên tiếng Anh của nó bắt nguồn từ tiếng Mã Lai “duri” có nghĩa là “gai”.
– Rambutan (chôm chôm) là một loại quả nhiệt đới có gai, có tên tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Mã Lai “rambutan” có nghĩa là “tóc”.
– Dragon fruit (thanh long) là một loại quả nhiệt đới có vỏ màu đỏ hoặc vàng, có tên tiếng Anh bắt nguồn từ hình dạng giống như rồng của nó.
Câu 3: Một số idiom về trái cây?
Apples and oranges (So sánh khập khễnh)
The apple never falls far from the tree (Cha nào con nấy)
To be a peach (Là một người tốt bụng và dễ chịu)
To have a bad apple (Có một thành viên xấu trong nhóm)
Mong rằng thông qua bài viết này các bạn đã trau dồi thêm từ vựng, phát âm và nghĩa tiếng Anh của hoa quả và áp dụng nó vào hội thoại tiếng Anh của bạn.
Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về từ vựng chỉ hoa quả trong tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.