Cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
Trong quá trình học tiếng Anh chắc hẳn chúng ta đã không ít lần bị nhầm lẫn các từ với nhau. Có rất nhiều nguyên nhân gây ra sự nhầm lẫn và dưới đây là một số nguyên nhân cũng như ví dụ điển hình.
Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong lớp học
Từ vựng | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|
Desk | Bàn học | /dɛsk/ |
Chair | Ghế | /tʃɛə/ |
Table | Bàn | /ˈteɪbl/ |
Blackboard | Bảng đen | /ˈblækbɔːrd/ |
Whiteboard | Bảng trắng | /ˈwaɪtbɔːrd/ |
Projector | Máy chiếu | /prəˈdʒɛktə/ |
Screen | Màn chiếu | /skriːn/ |
Bookshelf | Giá sách | /ˈbʊkʃelf/ |
Cabinet | Tủ | /ˈkæbɪnɪt/ |
Teacher's desk | Bàn giáo viên | /ˈtiːtʃəz dɛsk/ |
Students' desks | Bàn học sinh | /ˈstuːdnts dɛsks/ |
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
---|---|---|
Textbook | Sách giáo khoa | /ˈtɛkstbʊk/ |
Workbook | Sách bài tập | /ˈwəːkbʊk/ |
Pencils | Bút chì | /ˈpɛnsəlz/ |
Pens | Bút mực | /pɛnz/ |
Erasers | Gôm | /ɪˈreɪzərz/ |
Markers | Bút dạ | /ˈmɑːkərz/ |
Highlighters | Bút đánh dấu | /ˈhaɪˌlaɪtəz/ |
Paper | Giấy | /ˈpeɪpə/ |
Notebooks | Sổ ghi chép | /ˈnɔʊtˌbʊks/ |
Folders | Tập hồ sơ | /ˈfɔʊldərz/ |
Dictionaries | Từ điển | /ˈdɪkʃəˌnɛriz/ |
Thesauruses | Từ điển đồng nghĩa | /ˈθɛsəˌrɔʊsiz/ |
Rulers | Thước kẻ | /ˈruːləz/ |
Scissors | Kéo | /ˈsɪzəz/ |
Glue | Keo | /ɡluː/ |
Maps | Bản đồ | /mæps/ |
Charts | Biểu đồ | /tʃɑːrts/ |
Posters | Áp phích | /ˈpɑːstəz/ |
Worksheets | Phiếu bài tập | /ˈwəːkʃiːts/ |
Handouts | Tài liệu phát tay | /ˈhændaʊs/ |
Từ vựng tiếng Anh về công nghệ số trong lớp học
Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
---|---|---|
Computer | Máy tính | /kəmˈpjuːtə/ |
Laptop | Máy tính xách tay | /ˈlæpˌtɒp/ |
Tablet | Máy tính bảng | /ˈtæblɪt/ |
Projector | Máy chiếu | /prəˈdʒɛktə/ |
Screen | Màn hình | /skriːn/ |
Speakers | Loa | /ˈspikəz/ |
Headphones | Tai nghe | /ˈhɛdˌfəʊnz/ |
Internet | Mạng Internet | /ˈɪntəˌnɛt/ |
Câu hỏi thường gặp về chủ đề từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong lớp học
Câu 1: Tôi có thể học từ vựng về chủ đề đồ vật trong lớp học bằng cách nào?
Bạn có thể học từ vựng về chủ đề vật dụng học tập bằng nhiều cách khác nhau như việc bạn học các từ vựng thông thường. Ngoài ra bạn còn có thể dùng giấy nhớ để dán lên các đồ vật để mỗi khi bạn sử dụng đồ vật đó trong giờ học là một lần bạn ôn lại từ vựng của mình.
Câu 2: Một số thành ngữ có liên quan đề chủ đề đồ dùng lớp học?
Go back to the drawing board: Bắt đầu lại từ đầu
Sharpen your pencil: Chuẩn bị cho một nhiệm vụ hoặc thử thách
Don’t have a pencil to write it with: Không quan trọng
Push back your chair: Nghỉ xả hơi
Skip class: Trốn tránh trách nhiệm
Câu 3: Eraser và Rubber có gì khác nhau?
Eraser và Rubber đều có nghĩa là cục tẩy nhưng Eraser là từ vựng Anh Mỹ còn Rubber là từ vựng Anh Anh.
Mong rằng thông qua bài viết này bạn đã mở rộng thêm vốn từ của bản thân về các đồ vật, vật dụng trong lớp học. Luyện tập từ vựng ngay hôm nay thôi!
Nếu bạn muốn áp dụng từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong lớp và cách sử dụng, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.