Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc và cảm giác
Từ vựng nói về cảm xúc và cảm giác là chủ đề thú vị của người học tiếng Anh. Thông qua những từ, cụm từ này bạn có thể bày tỏ cảm xúc của bản thân cũng như mô tả chính xác cảm giác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề này.
Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc
a) Cảm xúc tích cực
Amused (əˈmjuːzd): vui vẻ, thích thú
Delighted (dɪˈlaɪtɪd): Rất hạnh phúc, vui mừng
Ecstatic (ɪkˈstætɪk): Vô cùng hạnh phúc, sung sướng
Enthusiastic (ɪnθjuːziˈæstɪk): Nhiệt tình, say mê
Excited (ɪkˈsaɪtɪd): Phấn khích, háo hức
Happy (ˈhæpi): Hạnh phúc, vui vẻ
Inspired (ɪnˈspəˈreɪd): Được truyền cảm hứng
Joyful (ˈʤɔɪfʊl): Vui sướng, hạnh phúc
Peaceful (ˈpiːsfʊl): Bình yên, thư thái
Proud (ˈpraʊd): Tự hào
Relieved (rɪˈliːvd): Vui mừng, nhẹ nhõm
Satisfied (ˈsætɪsfaɪd): Hài lòng, thỏa mãn
Thankful (ˈθæŋkfʊl): Biết ơn
Thrilled (θrɪld): Vô cùng vui mừng, phấn khích
Uplifted (ʌpˈlɪftɪd): Cảm thấy được nâng đỡ, thăng hoa
Wonderful (ˈwʌndəfʊl): Tuyệt vời, đáng kinh ngạc
b) Cảm xúc tiêu cực
Angry (ˈæŋɡri): tức giận, nổi giận
Anxious (ˈæŋkʃəs): lo lắng, bồn chồn
Bored (bɔːrd): buồn chán, chán chường
Confused (kənˈfjuːzd): bối rối, hoang mang
Depressed (dɪˈprest): chán nản, thất vọng
Disappointed (dɪsəˈpɔɪntɪd): thất vọng, buồn bã
Envious (ˈenvɪəs): ghen tị
Exhausted (ɪɡˈzɔːstɪd): mệt mỏi, kiệt sức
Fearful (ˈfiəfʊl): sợ hãi, lo sợ
Frustrated (ˈfruːstrɪtɪd): bực bội, khó chịu
Guilty (ˈɡɪltɪ): tội lỗi, hối hận
Sad (sæd): buồn bã, đau buồn
Scared (skerd): sợ hãi, hoảng sợ
Shocked (ʃɒkt): sốc, kinh hoàng
Stressed (strest): căng thẳng, lo lắng
Suffering (ˈsʌfərɪŋ): đau khổ, thống khổ
Unhappy (ʌnˈhæpi): không vui vẻ, hạnh phúc
Upset (ʌpˈset): tức giận, không vui
Worried (ˈwʌrɪd): lo lắng, bồn chồn
Từ vựng tiếng Anh chỉ cảm giác
Hot (nóng) /hɒt/: nhiệt độ cao, có thể gây bỏng
Boiling (nóng sôi) /ˈbɔɪlɪŋ/: nhiệt độ đạt đến điểm sôi
Scorching (nóng bỏng) /ˈskɔːtʃɪŋ/: nhiệt độ rất cao, có thể gây bỏng da
Sweltering (nóng bức) /ˈsweltərɪŋ/: nhiệt độ rất cao, gây cảm giác khó chịu
Cold (lạnh) /kəʊld/: nhiệt độ thấp, có thể gây tê cóng
Freezing (lạnh cóng) /ˈfriːzɪŋ/: nhiệt độ rất thấp, có thể làm đông cứng
Chilly (lạnh thấu xương) /ˈtʃɪli/: nhiệt độ lạnh đến mức gây khó chịu
Frigid (cực lạnh) /ˈfrɪdʒɪd/: nhiệt độ rất lạnh, có thể gây nguy hiểm
Warm (ấm) /wɔːm/: nhiệt độ cao hơn nhiệt độ phòng, nhưng không nóng
Tepid (ấm ấm) /ˈtɛpɪd/: nhiệt độ ấm vừa phải, không quá nóng cũng không quá lạnh
Lukewarm (ấm vừa) /ˈluːkˈwɔːm/: nhiệt độ ấm vừa phải
Câu hỏi thường gặp về chủ đề từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc và cảm giác
Câu 1: Cách hỏi cảm giác, cảm xúc của đối phương bằng tiếng Anh?
a) Dùng câu hỏi trực tiếp
How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
Are you feeling okay? (Bạn có ổn không?)
How do you feel about that? (Bạn cảm thấy thế nào về điều đó?)
b) Dùng câu hỏi gián tiếp
How about you? (Vậy còn bạn?)
How are things? (Chuyện thế nào?)
How’s it going? (Chuyện thế nào?)
c) Dùng câu hỏi mang tính gợi mở
What’s up? (Chuyện gì thế?)
How’s life? (Cuộc sống thế nào?)
Anything new? (Có gì mới không?)
Câu 2: Phân biệt Scared và Afraid
– Scared có nghĩa là “sợ hãi”, “kinh hãi”. Nó thường được dùng để diễn tả một cảm xúc tiêu cực, mãnh liệt.
– Afraid cũng có nghĩa là “sợ hãi”, nhưng nó thường được dùng để diễn tả một cảm xúc nhẹ nhàng hơn, mang tính ngắn hạn hơn.
Câu 3: Phân biệt Angry và Mad
– Angry có nghĩa là “tức giận”, “giận dữ”. Nó thường được dùng để diễn tả một cảm xúc tiêu cực, mãnh liệt.
– Mad cũng có nghĩa là “tức giận”, nhưng nó thường được dùng trong tiếng lóng.
Mong rằng thông qua bài viết này bạn đã tìm được cụm từ thích hợp để miêu tả cảm xúc, cảm giác của bản thân.
Nếu bạn muốn áp dụng từ vựng tiếng Anh về cảm xúc, cảm giác và cách sử dụng, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.