Trong tiếng Anh, việc sử dụng tính từ so sánh hơn (comparative adjectives) là một phần quan trọng giúp bạn diễn đạt sự khác biệt về đặc điểm, tính chất của các đối tượng, sự việc. Việc hiểu rõ về cách sử dụng tính từ so sánh, đặc biệt là các tính từ so sánh bất quy tắc (irregular comparative adjectives), sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và tránh những sai sót không đáng có. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về tính từ so sánh hơn, bao gồm cách hình thành chúng và những trường hợp đặc biệt cần lưu ý.
Tính Từ So Sánh Bất Quy Tắc
Các tính từ so sánh bất quy tắc là những từ không tuân theo quy tắc chung của việc thêm “-er” vào sau tính từ hoặc dùng “more” trước tính từ. Thay vào đó, chúng có những hình thức so sánh riêng biệt mà bạn cần ghi nhớ. Dưới đây là các ví dụ điển hình về tính từ so sánh bất quy tắc trong tiếng Anh.
Danh sách các tính từ so sánh bất quy tắc:
Good → Better: Từ “good” khi so sánh hơn sẽ trở thành “better”.
Ví dụ: His explanation is better than mine. (Giải thích của anh ấy tốt hơn của tôi.)
Bad → Worse: Từ “bad” khi so sánh hơn sẽ trở thành “worse”.
Ví dụ: The weather today is worse than yesterday. (Thời tiết hôm nay tồi tệ hơn hôm qua.)
Far → Farther hoặc Further: “Far” có thể có hai dạng so sánh hơn là “farther” hoặc “further”. “Farther” thường dùng khi nói về khoảng cách vật lý, còn “further” được dùng cho những khái niệm trừu tượng như thông tin, kiến thức.
Ví dụ: This road is further than the other. (Con đường này xa hơn con đường kia.)
Little → Less: Từ “little” khi so sánh hơn trở thành “less”.
Ví dụ: I have less time than you. (Tôi có ít thời gian hơn bạn.)
Much → More: Từ “much” khi so sánh hơn trở thành “more”.
Ví dụ: This task requires more effort. (Công việc này đòi hỏi nhiều nỗ lực hơn.)
Các tính từ bất quy tắc này không thay đổi theo phương thức thông thường mà bạn cần phải học thuộc lòng từng từ để sử dụng chính xác.
Tính Từ So Sánh Là Gì?
Tính từ so sánh (comparative adjective) là những từ dùng để so sánh hai sự vật, sự việc, hay đối tượng trong tiếng Anh. Mục đích chính của tính từ so sánh là làm nổi bật sự khác biệt giữa hai đối tượng, thường được sử dụng khi bạn muốn miêu tả điều gì đó có tính chất hay đặc điểm vượt trội hơn so với thứ khác.
Cấu trúc của tính từ so sánh:
1. Thêm “-er” vào tính từ (dành cho tính từ một âm tiết):
Ví dụ: “Smarter” (thông minh hơn), “Taller” (cao hơn), “Faster” (nhanh hơn).
2. Dùng “more” trước tính từ (dành cho tính từ có hai âm tiết trở lên):
Ví dụ:”More beautiful” (đẹp hơn), “More expensive” (đắt hơn), “More comfortable” (thoải mái hơn).
Cách sử dụng trong câu:
– Mary is taller than Jane. (Mary cao hơn Jane.)
– This book is more interesting than the last one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn trước.)
Vai trò của tính từ so sánh trong giao tiếp
Nhấn mạnh sự khác biệt:
Ví dụ: This phone is cheaper than that one. (Chiếc điện thoại này rẻ hơn chiếc kia.)
Làm rõ ưu điểm:
Ví dụ: She is more talented than her peers. (Cô ấy tài năng hơn các bạn đồng trang lứa.)
Thuyết phục hoặc mô tả:
Ví dụ:This product is better than the previous version. (Sản phẩm này tốt hơn phiên bản trước.)
Ứng Dụng Tính Từ So Sánh Trong Cuộc Sống
1. Trong giao tiếp hàng ngày:
– I feel happier after the vacation. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hơn sau kỳ nghỉ.)
– This road is wider than the other one. (Con đường này rộng hơn con đường kia.)
2. Trong học tập và công việc:
This method is more effective than the traditional one.(Phương pháp này hiệu quả hơn phương pháp truyền thống.)
3. Trong văn viết:
Tính từ so sánh giúp làm rõ sự khác biệt và tăng tính thuyết phục cho bài viết.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Tính Từ So Sánh
1. Quên thêm “-er” hoặc “more”:
– Sai: She is tall than her brother.
– Đúng: She is taller than her brother.
2. Sử dụng sai tính từ bất quy tắc:
– Sai: He is more good at math than me.
– Đúng: He is better at math than me.
3. Dùng nhầm “farther” và “further”:
– Sai: Let’s go farther into this topic.
– Đúng: Let’s go further into this topic.
Mẹo Ghi Nhớ Và Học Tốt Tính Từ So Sánh
Học qua ví dụ thực tế: Tập viết câu với mỗi tính từ mới bạn học được.
Tận dụng công nghệ: Các ứng dụng học tiếng Anh như EnglishCentral cung cấp video, bài tập và trò chơi để giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn.
Luyện nói thường xuyên: Hãy thực hành so sánh trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: So sánh món ăn, thời tiết, hoặc các sự kiện xung quanh bạn.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Tính Từ So Sánh Hơn Trong Tiếng Anh (FAQ)
1. Làm thế nào để nhận diện tính từ so sánh hơn?
Tính từ so sánh hơn có thể nhận diện qua cấu trúc “tính từ + -er” (cho tính từ một âm tiết) hoặc “more + tính từ” (cho tính từ có hai âm tiết trở lên). Những tính từ bất quy tắc như “better”, “worse”, “more”, “less” cần ghi nhớ và không theo quy tắc này.
2. Tại sao có sự khác biệt giữa “farther” và “further”?
“Farther” thường dùng để chỉ khoảng cách vật lý, trong khi “further” thường dùng để chỉ những khái niệm trừu tượng như thông tin, nghiên cứu.
3. Làm thế nào để sử dụng tính từ so sánh bất quy tắc trong câu?
Tính từ so sánh bất quy tắc cần được thay đổi hoàn toàn, bạn không thể áp dụng quy tắc thêm “-er” hay “more”. Ví dụ: “The weather today is worse than yesterday” (Thời tiết hôm nay tồi tệ hơn hôm qua).
4. Các tính từ so sánh hơn có thể dùng cho nhiều đối tượng không?
Tính từ so sánh hơn chủ yếu được dùng để so sánh giữa hai đối tượng, tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng các tính từ này để so sánh với một nhóm đối tượng lớn hơn, đặc biệt khi kết hợp với “the most” hoặc “the least”.
Tính từ so sánh hơn không chỉ là một phần ngữ pháp cơ bản mà còn là công cụ quan trọng để bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Đặc biệt, các tính từ bất quy tắc đòi hỏi bạn phải luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo. Hãy áp dụng những kiến thức trong bài viết này để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Nếu bạn muốn học tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.