Chinh phục tiếng Anh y khoa chưa bao giờ dễ dàng đến thế! Với bài viết này, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức về từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành, giúp bạn tự tin giao tiếp với bệnh nhân, đồng nghiệp và tham gia các hội thảo quốc tế.
Thuật ngữ và từ vựng chủ đề y tế
Dưới đây là một số từ vựng chuyên ngành y khoa thông dụng nhất
Thuật ngữ | Dịch nghĩa | Định nghĩa |
---|---|---|
Abdomen | Vùng bụng | The tummy area from the lower ribs to the pelvis. |
Acute | Cấp tính | Sudden and severe. |
Adhesions | Dính, kết dính | Scars that connect two or more body structures. |
Amniotic fluid | Dịch ối | The watery liquid surrounding and protecting a growing fetus in the uterus. |
Anesthesia | Gây mê | A medical way of relieving pain that involves administering drugs that can block sensation in a specific area. |
Anaphylaxis | Phản ứng phản vệ | A severe and potentially life-threatening allergic reaction that needs immediate treatment. |
Antenatal (prenatal) | Trước sinh | Before birth. |
Anthracyclines | Anthracyclines | Antibiotic drugs used in cancer chemotherapy. |
Anticoagulant medication | Thuốc chống đông máu | Medicines to reduce clotting in blood vessels. |
Anti-inflammatory drugs | Thuốc chống viêm | Medicines to stop or reduce swelling and redness. |
Bacterial vaginosis (BV) | Viêm âm đạo do vi khuẩn | A very common vaginal infection caused by an imbalance in the types of bacteria in the vagina. It is not sexually transmitted and does not affect men. |
Biopsy | Sinh thiết | The taking of a small sample of tissue for examination. |
Body mass index (BMI) | Chỉ số khối cơ thể | A measurement to work out the range of healthy weights for a person. |
Brachial plexus injury | Chấn thương đám rối thần kinh cánh tay | Damage to the nerves in a baby’s neck. |
Catheter | Ống thông | A small tube that can be passed through a part of the body. |
Cervical screening | Xét nghiệm cổ tử cung | An internal swab test to check your cervix is healthy. It is sometimes called a smear test. |
Chignon | Sưng đầu do sinh khó | A swelling on the baby’s head as a result of a ventouse birth. It settles within a day or so. |
Chocolate cysts | U nang chocolate | Cysts that form on the ovaries in some women who have endometriosis. Also known as endometriomas. |
Chromosomal abnormality | Dị tật nhiễm sắc thể | A different number or arrangement of chromosomes from the usual pattern. |
Chronic | Mãn tính | Something that persists or continues for at least six months. |
Deep vein thrombosis (DVT) | Huyết khối tĩnh mạch sâu | A blood clot that forms in a deep vein. |
Diathermy | Kỹ thuật diathermy | A surgical procedure to heat up and destroy body tissue or stop bleeding. It is also known as electrocoagulation. |
Dilatation | Giãn nở tử cung | The process of your cervix opening during labor. |
Eclampsia | Tiền sản giật | A life-threatening pregnancy complication characterized by seizures in a woman with preeclampsia. |
Epidural | Gây tê ngoài màng cứng | An anesthetic injection into the space around the nerves in your back to numb the lower body. |
Evidence-based medicine | Y học dựa trên bằng chứng | A way of using reliable, objective, up-to-date evidence about how well different treatments or interventions work. |
Follicle | Nang trứng | The part of the ovary where the egg develops. |
Footling breech | Ngôi mông chân | When a breech baby’s foot or feet are lying below its bottom. |
Gastroenteritis | Viêm dạ dày ruột | Inflammation of the stomach and intestines usually results in diarrhea or vomiting. |
Genital herpes | Herpes sinh dục | An infection caused by the virus Herpes simplex (the virus that also causes cold sores). It is passed from one person to another by skin-to-skin contact. |
Graduated elastic compression stocking | Tất nén dạ dày có độ đàn hồi | An elasticated stocking that helps reduce swelling from deep vein thrombosis (DVT). |
Haematologist | Bác sĩ huyết học | A doctor who specializes in the diagnosis and treatment of diseases of the blood. |
Herpes | Virus herpes | A family of viruses that cause a range of infections including chickenpox (Herpes zoster, or varicella), cold sores, and genital herpes (Herpes simplex). |
Incontinence | Không kiểm soát được | Not having full control over the bladder and/or bowel. Problems with incontinence can range from slight to severe. |
Interstitial cystitis | Viêm bàng quang kẽ | Inflammation of the bladder wall. |
Karyotype | Karyotype | A record of the complete set of your chromosomes. |
Ketones | Ceton | Chemicals produced by the liver when the body breaks down fat for energy. |
Laparotomy | Phẫu thuật bụng mở | A cut up to 14 inches long gives surgeons access to the abdomen. |
Meningitis | Viêm màng não | Inflammation in the brain caused by a virus or bacteria. |
Meta-analysis | Phân tích tổng hợp | A way of combining and contrasting results from different studies with the aim of finding underlying patterns common to all. |
Musculoskeletal | Cơ xương khớp | The body’s support structure: the bones, ligaments, joints, and muscles. |
Neonatal unit | Đơn vị chăm sóc sơ sinh | An intensive care unit designed with special equipment to care for premature or seriously ill newborn babies. |
Peer review | Đánh giá đồng nghiệp | An assessment of the content and quality of a report or body of research by a group of individuals who have a range of expertise in a particular field. |
Peritoneum | Màng bụng | The tissue that lines the abdominal wall and covers most of the organs in the abdomen. |
Rectocele | Sa trực tràng | When the rectum bulges into the weakened wall of the vagina. |
Reproductive organs | Cơ quan sinh sản | The parts of the male and female body that are needed to create and sustain a pregnancy. |
Steroids | Corticosteroid | A group of natural or synthetic hormones. |
Stress incontinence | Tiểu không tự chủ do căng thẳng | Leaking urine during everyday activities like coughing, laughing, or exercising. This usually happens because the muscles that support the bladder are too weak. |
Sutures | Chỉ khâu | Stitches which may dissolve, or remain within the body permanently. |
Systematic review | Tổng quan hệ thống | A review of evidence from a number of studies on a particular topic. The review uses standardized methods to analyze results and assess conclusions. |
Tachycardia | Nhịp tim nhanh | A rapid heartbeat. |
Thrombosis | Huyết khối | A clot in a blood vessel. |
Ultrasound | Siêu âm | High-frequency sound waves used to provide images of the body, tissues, and internal organs. |
Varicella | Thủy đậu | The medical name for chickenpox. |
Vein | Tĩnh mạch | A blood vessel that takes blood towards the heart. |
Venous thrombosis | Huyết khối tĩnh mạch | A blood clot that forms in a vein. |
White cell | Tế bào bạch cầu | Cells in the lymphatic and blood systems of the body which fight infection. They are part of the body’s immune system. |
Ví dụ cách sử dụng các thuật ngữ trong câu
1. Abdomen: The doctor examined the patient’s abdomen for signs of pain.
Bác sĩ kiểm tra vùng bụng của bệnh nhân để tìm dấu hiệu đau.
2. Acute: She experienced acute pain in her chest, requiring immediate medical attention.
Cô ấy cảm thấy đau dữ dội ở ngực, cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
3. Adhesions: The surgeon found adhesions that were causing the patient’s intestines to stick together.
Bác sĩ phẫu thuật phát hiện ra các vết dính khiến ruột của bệnh nhân bị dính lại với nhau.
4. Amniotic fluid: The ultrasound showed a healthy amount of amniotic fluid around the fetus.
Siêu âm cho thấy lượng dịch ối xung quanh thai nhi là bình thường.
5. Anesthesia: The patient was given anesthesia before the surgery to ensure they did not feel any pain.
Bệnh nhân được tiêm thuốc gây mê trước khi phẫu thuật để đảm bảo họ không cảm thấy đau.
6. Anaphylaxis: After eating the seafood, he had a severe allergic reaction known as anaphylaxis.
Sau khi ăn hải sản, anh ấy có phản ứng dị ứng nghiêm trọng được gọi là sốc phản vệ.
7. Antenatal: Antenatal care includes regular check-ups to monitor the health of both mother and baby.
Chăm sóc trước sinh bao gồm các cuộc kiểm tra định kỳ để theo dõi sức khỏe của mẹ và bé.
8. Biopsy: A biopsy was performed to determine if the lump was cancerous.
Một cuộc sinh thiết được thực hiện để xác định xem khối u có phải là ung thư hay không.
9. Body mass index (BMI): His doctor calculated his body mass index (BMI) to assess his overall health.
Bác sĩ của anh ấy tính chỉ số khối cơ thể (BMI) của anh ấy để đánh giá sức khỏe tổng thể.
10. Chronic: He suffers from chronic back pain that has lasted for several years.
Anh ấy bị đau lưng mãn tính đã kéo dài nhiều năm.
11. Deep vein thrombosis (DVT): The patient was at risk of developing deep vein thrombosis after prolonged bed rest.
Bệnh nhân có nguy cơ phát triển huyết khối tĩnh mạch sâu sau thời gian nằm liệt giường kéo dài.
12. Epidural: An epidural was administered to relieve the pain during labor.
Một mũi gây tê ngoài màng cứng được tiêm để giảm đau trong khi sinh.
13. Gastroenteritis: The stomach flu, or gastroenteritis, caused her to vomit and have diarrhea.
Cúm dạ dày, hoặc viêm dạ dày ruột, khiến cô ấy nôn mửa và tiêu chảy.
14. Incontinence: The medication helped improve her incontinence, reducing the number of accidents.
Thuốc đã giúp cải thiện tình trạng không kiểm soát được của cô ấy, giảm số lượng các sự cố.
15. Karyotype: The geneticist analyzed the karyotype to check for any chromosomal abnormalities.
Nhà di truyền học đã phân tích kiểu nhân tế bào để kiểm tra bất thường nhiễm sắc thể.
Giải thích các quy trình y tế và xin sự đồng ý
Việc giải thích các quy trình y tế và thu thập sự đồng ý từ bệnh nhân và người nhà bệnh nhân là một khía cạnh quan trọng trong chăm sóc sức khỏe. Dưới đây là cách tiếp cận vấn đề này:
– Sử Dụng Ngôn Ngữ Đơn Giản: Tránh dùng thuật ngữ y khoa. Giải thích một cách đơn giản và rõ ràng về quy trình sẽ diễn ra như thế nào. Ví dụ: Thay vì nói phẫu thuật đặt stent nong mạch vành bạn có thể nói, “Chúng tôi sẽ sử dụng một quả bóng nhỏ để mở một mạch máu bị tắc trong tim bạn.”
– Mục Đích của Quy Trình: Giải thích rõ ràng lý do tại sao quy trình cần thiết và điều gì nó nhằm đạt được. Ví dụ: “Quy trình này sẽ giúp cải thiện lưu lượng máu đến tim bạn và giảm cơn đau ngực của bạn.”
– Các Bước Thực Hiện: Liệt kê các bước chính của quy trình để bệnh nhân biết những gì sẽ xảy ra. Ví dụ: “Trước tiên, chúng tôi sẽ tiêm thuốc gây tê tại chỗ để làm tê khu vực. Sau đó, chúng tôi sẽ đưa một ống mảnh vào mạch máu của bạn.”
– Lợi Ích và Rủi Ro: Thảo luận về các lợi ích và rủi ro tiềm ẩn liên quan đến quy trình. Ví dụ: “Có một nguy cơ nhỏ có thể xảy ra là nhiễm trùng, nhưng lợi ích là nó có thể ngăn ngừa cơn đau tim.”
– Các Phương Pháp Thay Thế: Đưa ra các phương pháp điều trị thay thế và lý do tại sao quy trình được khuyến nghị lại được ưu tiên. Ví dụ: “Chúng tôi cũng có thể xem xét việc dùng thuốc, nhưng nó không hiệu quả bằng quy trình này trong tình trạng của bạn.”
– Chăm Sóc Sau Quy Trình: Giải thích những gì bệnh nhân nên mong đợi sau quy trình và bất kỳ sự chăm sóc theo dõi cần thiết nào. Ví dụ: “Bạn có thể cần nghỉ ngơi vài ngày và tránh nâng vật nặng. Chúng tôi sẽ lên lịch một cuộc hẹn tái khám để kiểm tra quá trình hồi phục của bạn.”
– Thu Thập Sự Đồng Ý
Thu thập sự đồng ý là quá trình xin phép một người trước khi thực hiện một hành động hoặc tham gia vào một tình huống nào đó. Điều này có nghĩa là người đó phải đồng ý một cách tự nguyện, hiểu rõ ràng về những gì họ đồng ý và không bị ép buộc hay gây áp lực.
– Các Yếu Tố Chính Khi Thu Thập Sự Đồng Ý:
Hiểu Biết: Cá nhân phải có đầy đủ thông tin về những gì họ đang đồng ý, bao gồm các rủi ro, lợi ích và phương pháp thay thế.
Tự Nguyện: Sự đồng ý phải được đưa ra một cách tự nguyện, không bị ép buộc, thao túng hoặc ảnh hưởng không chính đáng.
Khả Năng Nhận Thức: Cá nhân phải có khả năng tinh thần để hiểu thông tin và đưa ra quyết định đúng đắn.
Ví Dụ:
– Đồng Ý Y Tế: Một bác sĩ cần thực hiện một quy trình phẫu thuật cho bệnh nhân. Trước khi tiến hành, bác sĩ phải thu thập sự đồng ý của bệnh nhân. Bác sĩ giải thích bản chất của cuộc phẫu thuật, các rủi ro và lợi ích tiềm ẩn, các phương pháp thay thế và những gì cần mong đợi trong quá trình hồi phục. Bệnh nhân có thời gian để đặt câu hỏi và xem xét thông tin. Sau khi hiểu tất cả các khía cạnh, bệnh nhân ký vào mẫu đồng ý đồng ý với cuộc phẫu thuật.
– Đồng Ý Nghiên Cứu: Một nhà nghiên cứu muốn tiến hành một nghiên cứu liên quan đến người tham gia. Mỗi người tham gia được cung cấp một tờ thông tin chi tiết về mục đích nghiên cứu, quy trình, rủi ro tiềm ẩn và lợi ích. Các người tham gia cũng được thông báo về quyền rút lui khỏi nghiên cứu bất kỳ lúc nào mà không gặp bất kỳ hậu quả tiêu cực nào. Chỉ sau khi người tham gia đã có câu hỏi được trả lời và hoàn toàn hiểu rõ nghiên cứu, họ ký vào mẫu đồng ý cho biết sự sẵn lòng tham gia.
– Đảm Bảo Hiểu Biết: Yêu cầu bệnh nhân lặp lại thông tin bằng lời của họ để đảm bảo họ hiểu rõ. Ví dụ: “Bạn có thể cho tôi biết bằng lời của bạn quy trình này bao gồm những gì không?”
– Trả Lời Các Câu Hỏi: Khuyến khích bệnh nhân đặt câu hỏi và giải quyết bất kỳ lo lắng nào họ có. Ví dụ: “Bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào về quy trình không?”
– Cung Cấp Thông Tin Bằng Văn Bản: Cung cấp cho bệnh nhân tài liệu viết giải thích quy trình, các rủi ro, lợi ích và phương pháp thay thế. Ví dụ: “Đây là một tài liệu mô tả tất cả những gì chúng tôi đã thảo luận. Bạn có thể xem lại tại nhà.”
– Quyết Định Tự Nguyện: Đảm bảo rằng quyết định đồng ý của bệnh nhân là tự nguyện và không bị áp lực. Ví dụ: “Hãy dành thời gian để suy nghĩ. Bạn không cần phải quyết định ngay bây giờ.”
– Ghi Lại Sự Đồng Ý: Khi bệnh nhân đồng ý, yêu cầu họ ký vào mẫu đồng ý ghi chi tiết về quy trình, rủi ro, lợi ích và phương pháp thay thế. Ví dụ: “Nếu bạn quyết định tiếp tục, chúng tôi sẽ cần chữ ký của bạn trên mẫu đồng ý này.”
– Nhân Chứng: Trong một số trường hợp, có sự hiện diện của nhân chứng trong quá trình thu thập sự đồng ý có thể cung cấp sự đảm bảo bổ sung rằng sự đồng ý của bệnh nhân là thông tin và tự nguyện. Ví dụ: “Một y tá sẽ có mặt cùng chúng tôi để làm nhân chứng cho sự đồng ý của bạn.”
Bằng cách tuân theo các bước này, các nhà cung cấp dịch vụ y tế có thể đảm bảo rằng bệnh nhân được cung cấp đầy đủ thông tin về các quy trình y tế của họ và sự đồng ý của họ được thu thập có đạo đức và hợp pháp.
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Tiếng Anh Chủ Đề Y Tế (FAQ)
1. Thuật ngữ y tế là gì?
Thuật ngữ y tế là những từ và cụm từ chuyên biệt dùng để mô tả các điều kiện, quy trình, và các khía cạnh liên quan đến chăm sóc sức khỏe.
2. Tại sao việc hiểu các thuật ngữ y tế lại quan trọng?
Hiểu các thuật ngữ y tế giúp các chuyên gia giao tiếp hiệu quả hơn, nâng cao khả năng chẩn đoán và điều trị, và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chính xác hơn.
3. Có cách nào để tìm hiểu thêm về các thuật ngữ y tế không?
Bạn có thể tìm hiểu thêm qua các tài liệu học thuật, sách giáo khoa y học, các khóa học trực tuyến, và các nguồn tài liệu y tế khác được đề xuất trong bài blog.
Nếu bạn muốn học Tiếng Anh chuyên ngành chủ đề y tế – từ vựng và thuật ngữ chuyên dụng hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.