Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Thì Tương Lai Tiếp Diễn và Những Điều Cần Biết

Thì tương lai tiếp diễn là gì và nó được sử dụng như thế nào?

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) là một thì trong tiếng Anh diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Cấu trúc của thì tương lai tiếp diễn: [Subject + will/won’t + be + Verb-ing]
Ví dụ:
– I will be studying English at 8 PM tomorrow. (Tôi sẽ đang học tiếng Anh lúc 8 giờ tối mai.)
– They won’t be working on the project next week. (Họ sẽ không đang làm việc trên dự án tuần tới.)

Giải thích các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh của Thì tương lai tiếp diễn

Dưới đây là các quy tắc ngữ pháp cơ bản của thì tương lai tiếp diễn:
1/ Cấu trúc câu:
– Khẳng định: [Subject + will + be + Verb-ing]
– Phủ định: [Subject + will not (won’t) + be + Verb-ing]
– Nghi vấn: [Will + subject + be + Verb-ing]

2/ Sử dụng “will be” + Verb-ing:
– “Will be” là cấu trúc của động từ “to be” trong thì tương lai tiếp diễn.
– “Verb-ing” là dạng nguyên thể của động từ kết hợp với hậu tố “-ing” để diễn tả hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
Khẳng định:
– She will be studying English at 8 PM tonight. (Cô ấy sẽ đang học tiếng Anh lúc 8 giờ tối nay.)
– We will be traveling to Paris next week. (Chúng tôi sẽ đang đi du lịch đến Paris vào tuần sau.)
Phủ định:
– He won’t be working on Sunday. (Anh ấy sẽ không đang làm việc vào Chủ Nhật.)
– They won’t be staying at the hotel tomorrow. (Họ sẽ không đang ở khách sạn vào ngày mai.)
Nghi vấn:
– Will you be waiting for me at the airport? (Bạn sẽ đang đợi tôi ở sân bay?)
– Will they be playing football in the park later? (Họ sẽ đang chơi bóng đá ở công viên sau đó?)

3/ Sử dụng thì tương lai tiếp diễn:
– Diễn tả hành động đang diễn ra trong tương lai tại một thời điểm xác định.
– Thường được sử dụng để nói về một hành động dự định, kế hoạch hoặc sự xảy ra tạm thời trong tương lai.

Lưu ý rằng thì tương lai tiếp diễn thường được kết hợp với các thời khác như thì tương lai đơn để diễn tả một hành động đang diễn ra trong tương lai trước khi một hành động khác xảy ra.

Bảng quy tắc ngữ pháp thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

Dạng khẳng địnhDạng phủ địnhDạng nghi vấn
I will be playing football.I won't be playing football.Will I be playing football?
You will be studying English.You won't be studying English.Will you be studying English?
He/She/It will be working.He/She/It won't be working.Will he/she/it be working?
We will be traveling.We won't be traveling.Will we be traveling?
They will be sleeping.They won't be sleeping.Will they be sleeping?

Hậu tố Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh là gì?

Hậu tố của thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh là “-ing” được thêm vào động từ để tạo thành dạng tiếp diễn.
Ví dụ: studying, working, traveling.

Cách tạo câu ở thì tương lai tiếp diễn?

Để tạo câu trong thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense), bạn cần sử dụng cấu trúc sau:
– Khẳng định: [Subject + will + be + Verb-ing]
– Phủ định: [Subject + will not (won’t) + be + Verb-ing]
– Nghi vấn: [Will + subject + be + Verb-ing]

Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết để tạo câu trong thì tương lai tiếp diễn:
1- Khẳng định (Affirmative): Sử dụng “will” + “be” + Verb-ing.
Ví dụ:
– She will be studying English tomorrow. (Cô ấy sẽ đang học tiếng Anh ngày mai.)
– They will be traveling to Japan next month. (Họ sẽ đang đi du lịch đến Nhật Bản tháng sau.)

2- Phủ định (Negative): Sử dụng “will not” (hoặc “won’t”) + “be” + Verb-ing.
Ví dụ:
– He will not be working on Saturday. (Anh ấy sẽ không đang làm việc vào thứ Bảy.)
– We won’t be staying at the hotel tonight. (Chúng tôi sẽ không đang ở khách sạn tối nay.)

3- Nghi vấn (Interrogative): Sử dụng “Will” + subject + “be” + Verb-ing.
Ví dụ:
– Will you be waiting for me at the airport? (Bạn sẽ đang đợi tôi ở sân bay?)
– Will they be playing football in the park later? (Họ sẽ đang chơi bóng đá ở công viên sau đó?)

Lưu ý rằng động từ “to be” được chia theo ngôi và thì tương lai tiếp diễn sử dụng “will be” ở tất cả các ngôi (I, you, he/she/it, we, they).
Động từ chính tiếp theo sẽ có hậu tố “-ing” (động từ nguyên thể + “ing”).

Ví dụ:
– I will be studying for my exam tomorrow. (Tôi sẽ đang học cho kỳ thi ngày mai.)
– They will be playing basketball at the gym this evening. (Họ sẽ đang chơi bóng rổ ở phòng tập tối nay.)

Ví dụ về câu khẳng định ở thì tương lai tiếp diễn
– I will be studying English tomorrow. (Tôi sẽ đang học tiếng Anh ngày mai.)
– They will be traveling to Paris next month. (Họ sẽ đang đi du lịch đến Paris vào tháng sau.)

Ví dụ về câu phủ định ở thì tương lai tiếp diễn
– She won’t be attending the meeting this afternoon. (Cô ấy sẽ không đang tham dự cuộc họp chiều nay.)
– We won’t be staying at the hotel tonight. (Chúng tôi sẽ không đang ở khách sạn vào đêm nay.)

Cách tạo câu nghi vấn ở thì tương lai tiếp diễn
Để tạo câu nghi vấn trong thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous), ta sử dụng cấu trúc:
[Will + subject + be + verb-ing]
Ví dụ:
– Will you be studying English tomorrow? (Bạn sẽ đang học tiếng Anh ngày mai?)
– Will you be coming to the party tomorrow? (Bạn sẽ có mặt tại buổi tiệc ngày mai chứ?)
– Will they be playing tennis in the evening? (Họ sẽ đang chơi tennis vào buổi tối chứ?)

Lưu ý: Trong câu nghi vấn, ta đặt trạng từ “will” ở đầu câu và sau đó đến chủ ngữ (subject) và động từ “be” ở dạng “be” + “verb-ing”.

Ví dụ về câu nghi vấn khẳng định ở Thì tương lai tiếp diễn
– Will she be working late tonight? (Cô ấy sẽ làm việc muộn vào tối nay chứ?)
– Will he be studying for the exam this weekend? (Anh ấy sẽ đang học cho kỳ thi vào cuối tuần này chứ?)

Các ví dụ về câu nghi vấn phủ định ở thì Tương lai tiếp diễn
– Won’t they be going on vacation next month? (Họ sẽ không đi nghỉ vào tháng sau chứ?)
– Won’t we be having dinner at the restaurant tonight? (Chúng ta sẽ không ăn tối ở nhà hàng vào tối nay chứ?)

Cách tạo Câu bị động với Thì tương lai tiếp diễn

Để tạo câu bị động trong thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Passive), ta sử dụng cấu trúc: [Will + be + being + past participle (verb-ed/verb 3)]
Ví dụ:
– The house will be being cleaned by the maids tomorrow. (Ngôi nhà sẽ đang được dọn dẹp bởi những người hầu vào ngày mai.)
– The project will be being discussed in the meeting next week. (Dự án sẽ đang được thảo luận trong cuộc họp vào tuần sau.)
– The concert will be being attended by thousands of fans. (Buổi hòa nhạc sẽ đang được hàng ngàn người hâm mộ tham dự.)

Lưu ý:
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) và các cấu trúc bị động của nó ít được sử dụng trong văn viết và văn nói hơn so với các thì khác.
Tuy nhiên, chúng vẫn có vai trò và ứng dụng của riêng chúng trong một số trường hợp cụ thể.
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn và cấu trúc bị động tương ứng:
– Tương đối hiếm:
Thì tương lai tiếp diễn thường không được sử dụng thường xuyên trong văn viết và văn nói hàng ngày. Nó thường chỉ được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai hoặc để diễn tả một kế hoạch sắp tới.
– Kịch bản tương lai:
Thì tương lai tiếp diễn thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai, đặc biệt là khi bạn muốn tạo ra sự tưởng tượng, phác thảo một kịch bản hoặc miêu tả một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
Sự chắc chắn về tương lai: Khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn, người nói thường có sự chắc chắn về việc hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
– Thể bị động:
Các cấu trúc bị động của thì tương lai tiếp diễn cũng không phổ biến và thường chỉ được sử dụng khi muốn tập trung vào đối tượng bị động hoặc không muốn đề cao người làm hành động.
Mặc dù ít phổ biến, việc hiểu và biết cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn và các cấu trúc bị động tương ứng vẫn là một phần quan trọng của việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.

Cách tạo câu nghi vấn bị động khẳng định với Thì tương lai tiếp diễn và ví dụ
Để tạo câu nghi vấn bị động khẳng định trong thì tương lai tiếp diễn, ta đặt “Will” ở đầu câu, sau đó là “be” + “being” + “past participle (verb-ed/verb 3)” và chủ ngữ (subject) được đặt sau đó.
Ví dụ:
– Will the cake be being baked by you tomorrow? (Bánh sẽ đang được bạn nướng vào ngày mai?)
– Will the new project be being discussed in the meeting next week? (Dự án mới sẽ đang được thảo luận trong cuộc họp vào tuần sau?)
– Will the letter be being written by her this evening? (Bức thư sẽ đang được cô ấy viết vào tối nay?)

Cách tạo câu nghi vấn bị động phủ định với Thì Tương lai Tiếp diễn và ví dụ
Để tạo câu nghi vấn bị động phủ định trong thì tương lai tiếp diễn, ta đặt “Will” ở đầu câu, sau đó là “not” + “be” + “being” + “past participle (verb-ed/verb 3)” và chủ ngữ (subject) được đặt sau đó.
Ví dụ:
– Will the room not be being decorated by the decorators tomorrow? (Phòng sẽ không được trang trí bởi những người trang trí vào ngày mai?)
– Will the report not be being prepared by the team next week? (Báo cáo sẽ không được chuẩn bị bởi nhóm vào tuần sau?)
– Will the car not be being repaired by the mechanic this afternoon? (Chiếc xe sẽ không được sửa chữa bởi thợ cơ khí vào chiều nay?)

Làm thế nào để đặt câu với trạng từ nghi vấn ở thì tương lai tiếp diễn?

Để đặt câu với trạng từ nghi vấn (question adverbs) trong thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous), chúng ta đặt trạng từ nghi vấn trước động từ “will be” và sau đó là nguyên mẫu động từ.
Ví dụ:
– How long will you be studying tonight? (Bạn sẽ học bao lâu tối nay?)
– Where will they be traveling next month? (Họ sẽ đi du lịch ở đâu tháng sau?)
– What time will he be arriving at the airport? (Anh ta sẽ đến sân bay vào lúc mấy giờ?)
– How many people will be attending the conference? (Bao nhiêu người sẽ tham dự hội nghị?)
– Why will she be working late tomorrow? (Tại sao cô ấy sẽ làm việc muộn ngày mai?)

Trong các câu này, trạng từ nghi vấn (how long, where, what time, how many, why) được đặt trước “will be” và sau đó là nguyên mẫu động từ (studying, traveling, arriving, attending, working).
Điều này tạo ra câu hỏi về hành động đang diễn ra trong tương lai và kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.

Các câu hỏi thường gặp về Thì Tương lai tiếp diễn

Câu 1: Đâu là sự khác biệt giữa thì tương lai tiếp diễn và thì hiện tại đơn?
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra trong tương lai.
Ví dụ:
– I will be studying at the library tomorrow evening. (Tôi sẽ đang học ở thư viện vào tối mai.)

Thì hiện tại đơn (Present Simple): Diễn tả một sự thật, một thói quen hoặc một hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.
Ví dụ:
– I study English every day. (Tôi học tiếng Anh hàng ngày.)

Câu 2: Đâu là sự khác biệt giữa thì tương lai tiếp diễn và thì quá khứ đơn?
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra trong tương lai.
Ví dụ
– She will be cooking dinner at 7 PM tomorrow. (Cô ấy sẽ đang nấu bữa tối lúc 7 giờ tối mai.)

Thì quá khứ đơn (Past Simple): Diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
– They visited Paris last summer. (Họ đã đi thăm Paris mùa hè năm ngoái.)

Câu 3: Đâu là sự khác biệt giữa Thì tương lai tiếp diễn và Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn?
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ đang diễn ra trong tương lai.
Ví dụ
– We will be traveling to London next month. (Chúng tôi sẽ đang đi du lịch đến London tháng sau.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Ví dụ
– She has been studying English for five years. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong 5 năm rồi.)

Bài tập về thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

Hoàn thành câu với đúng thì tương lai tiếp diễn.

a. I _______________ (study) at the library tomorrow.
b. They _______________ (play) soccer this weekend.
c. She _______________ (travel) to Paris next month.
d. We _______________ (have) a party at my house on Saturday.
e. He _______________ (work) late tonight.
f. The students _______________ (take) an exam next week.
g. We _______________ (watch) a movie at the cinema this evening.
h. She _______________ (attend) a conference in New York next month.
i. They _______________ (prepare) dinner for their guests tomorrow.
k. He _______________ (play) the guitar at the concert on Friday.

Đáp án:
1. I will be studying at the library tomorrow.
2. They will be playing soccer this weekend.
3. She will be traveling to Paris next month.
4. We will be having a party at my house on Saturday.
5. He will be working late tonight.
6. The students will be taking an exam next week.
7. We will be watching a movie at the cinema this evening.
8. She will be attending a conference in New York next month.
9. They will be preparing dinner for their guests tomorrow.
10. He will be playing the guitar at the concert on Friday.

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Thì Tương lai Tiếp diễn vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn và Giải Thích Dễ Hiểu
Thì Tương Lai Hoàn Thành và Những Điều Cần Nhớ