Thì tương lai hoàn thành là gì?
Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó thường được tạo thành bằng cách sử dụng “will have” hoặc “shall have” cùng với động từ quá khứ phân từ (past participle) của động từ chính.
Cấu trúc chung của thì tương lai hoàn thành là:
[Subject] + will have/shall have + past participle (động từ quá khứ phân từ)
Ví dụ:
– By the time you arrive, I will have finished my work. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã hoàn thành công việc của mình.)
– They will have completed the project by next month. (Họ sẽ đã hoàn thành dự án vào tháng sau.)
– She will have learned how to play the piano by the end of this year. (Cô ấy sẽ đã học cách chơi piano vào cuối năm nay.)
Trong các ví dụ trên, hành động “hoàn thành công việc,” “hoàn thành dự án,” và “học cách chơi piano” sẽ được hoàn thành trước thời điểm xác định trong tương lai (khi bạn đến, vào tháng sau, vào cuối năm nay).
Quy tắc ngữ pháp Thì tương lai hoàn thành là gì?
1. Cấu trúc câu:
– Affirmative (Câu khẳng định): [Subject] + will have + [past participle]
– Negative (Câu phủ định): [Subject] + will not (won’t) have + [past participle]
– Interrogative (Câu nghi vấn): Will + [subject] + have + [past participle]?
2. Động từ “will have”:
– “Will” là động từ trợ từ để tạo thành thì tương lai hoàn thành.
– “Have” là động từ trợ từ thể hiện hành động đã hoàn thành trong tương lai.
3. Động từ quá khứ phân từ (Past Participle):
Động từ quá khứ phân từ là hình thức thứ ba của động từ, thường được tạo bằng cách thêm hậu tố “-ed” vào động từ gốc. Tuy nhiên, có một số động từ không tuân theo quy tắc này và có dạng khác (ví dụ: go -> gone, eat -> eaten).
4. Sử dụng Thì tương lai hoàn thành:
– Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
– Thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian như “by,” “before,” “by the time,” để chỉ ra thời điểm mà hành động hoàn thành.
– Thường được sử dụng trong các câu văn động từ, dự đoán hoặc suy đoán về một sự kiện trong tương lai đã xảy ra hoặc sẽ hoàn thành trước một thời điểm khác trong tương lai.
Ví dụ:
– Affirmative: By the end of this year, I will have graduated from university. (Vào cuối năm nay, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.)
– Negative: They won’t have finished the project by tomorrow. (Họ sẽ không hoàn thành dự án vào ngày mai.)
– Interrogative: Will you have completed the report by next week? (Bạn sẽ đã hoàn thành báo cáo vào tuần tới chứ?)
Bảng quy tắc ngữ pháp thì tương lai hoàn thành
Loại câu | Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
---|---|---|---|
Dạng 1 | S + will have + V3 | S + will not have + V3 | Will + S + have + V3? |
Dạng 2 | S + will have + been + Ving | S + will not have + been + Ving | Will + S + have + been + Ving? |
Dạng 3 | S + will have + been + Ving (for/since + T) | S + will not have + been + Ving (for/since + T) | Will + S + have + been + Ving (for/since + T)? |
Hậu tố Thì Tương lai hoàn thành trong tiếng Anh là gì?
Hậu tố của thì Tương lai hoàn thành trong tiếng Anh là “will have” + V3 (Past Participle).
will have done, will have seen, will have finished, will have arrived.
Ví dụ:
– By the time she arrives, I will have finished cooking dinner. (Đến lúc cô ấy đến, tôi sẽ đã hoàn thành nấu bữa tối.)
– They will have completed the project by next month. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào tháng sau.)
– By the time you wake up, I will have left for work. (Đến lúc bạn thức dậy, tôi sẽ đã đi làm.)
Làm thế nào để tạo câu ở thì tương lai hoàn thành
Để tạo câu ở thì tương lai hoàn thành, bạn cần sử dụng cấu trúc sau: S + will have + V3 (Past Participle).
Dưới đây là các bước để tạo câu ở thì tương lai hoàn thành:
– Chọn chủ ngữ (Subject): Đây là người hoặc đối tượng thực hiện hành động trong câu.
– Sử dụng động từ “will have”: Đây là phần chỉ thời gian trong tương lai.
– Chọn động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3): Động từ này thể hiện hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ:
– They will have finished their homework by tomorrow. (Họ sẽ đã hoàn thành bài tập về nhà vào ngày mai.)
– She will have graduated from university by next year. (Cô ấy sẽ đã tốt nghiệp đại học vào năm sau.)
– I will have traveled to Japan by the end of this month. (Tôi sẽ đã đi du lịch đến Nhật Bản vào cuối tháng này.)
Lưu ý rằng thì tương lai hoàn thành diễn tả sự hoàn thành của một hành động trong tương lai trước một thời điểm xác định.
Ví dụ về câu khẳng định thì tương lai hoàn thành
– She will have graduated from college by the time she turns 25. (Cô ấy sẽ đã tốt nghiệp đại học trước khi cô ấy đến tuổi 25.)
– They will have finished building the house before the end of the year. (Họ sẽ đã hoàn thành việc xây dựng căn nhà trước cuối năm.)
– I will have saved enough money to buy a new car by next month. (Tôi sẽ đã tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới vào tháng sau.)
Ví dụ về câu phủ định thì tương lai hoàn thành
– He will not have completed the project by the deadline. (Anh ta sẽ không hoàn thành dự án trước hạn.)
– We will not have traveled to Europe by the end of this year. (Chúng tôi sẽ không đi du lịch châu u trước cuối năm nay.)
– She will not have learned how to play the piano by the concert. (Cô ấy sẽ không học được chơi piano trước buổi hòa nhạc.)
Các ví dụ về câu nghi vấn thì Tương lai hoàn thành
– Will you have finished your assignment by tomorrow? (Bạn sẽ đã hoàn thành bài tập vào ngày mai chứ?)
– Will they have arrived at the airport on time? (Họ sẽ đã đến sân bay đúng giờ chứ?)
– Will he have completed the project before the meeting? (Anh ta sẽ đã hoàn thành dự án trước cuộc họp chứ?)
Các ví dụ về câu nghi vấn khẳng định ở thì tương lai hoàn thành
– Will you have seen the movie by next week? (Bạn sẽ đã xem bộ phim vào tuần tới chứ?)
– Will they have finished their dinner by 8 PM? (Họ sẽ đã kết thúc bữa tối vào lúc 8 giờ tối chứ?)
– Will he have returned from his business trip by Friday? (Anh ta sẽ đã trở về từ chuyến công tác trước ngày thứ Sáu chứ?)
Các ví dụ về câu hỏi phủ định thì Tương lai hoàn thành
– Won’t you have graduated from university by next year? (Bạn sẽ không tốt nghiệp đại học vào năm sau chứ?)
– Won’t they have completed the project by the deadline? (Họ sẽ không hoàn thành dự án trước hạn chứ?)
– Won’t he have finished his homework before the class? (Anh ta sẽ không hoàn thành bài tập trước giờ học chứ?)
Ví dụ về câu bị động trong tiếng Anh với thì tương lai hoàn thành
– The book will have been published by the end of the year. (Cuốn sách sẽ đã được xuất bản trước cuối năm.)
– The project will have been completed by the time he returns. (Dự án sẽ đã được hoàn thành trước khi anh ấy trở lại.)
– The house will have been sold by next month. (Ngôi nhà sẽ đã được bán trước tháng sau.)
Câu nghi vấn bị động với Thì Tương lai Hoàn thành
– Will the car have been repaired by tomorrow? (Chiếc xe sẽ đã được sửa chữa vào ngày mai chứ?)
– Will the concert tickets have been bought by the time we arrive? (Vé buổi hòa nhạc sẽ đã được mua trước khi chúng ta đến chứ?)
– Will the report have been submitted by the deadline? (Báo cáo sẽ đã được nộp trước hạn chứ?)
Câu nghi vấn bị động khẳng định với thì tương lai hoàn thành
– Won’t the job offer have been accepted by next week? (Lời đề nghị công việc sẽ không được chấp nhận vào tuần sau chứ?)
– Won’t the tickets have been purchased by the time the show starts? (Vé sẽ không được mua trước khi buổi biểu diễn bắt đầu chứ?)
– Won’t the documents have been signed by the meeting? (Tài liệu sẽ không được ký trước cuộc họp chứ?)
Câu nghi vấn bị động phủ định với thì tương lai hoàn thành
– Won’t the problem have been solved by the time you arrive? (Vấn đề sẽ không được giải quyết trước khi bạn đến chứ?)
– Won’t the package have been delivered by tomorrow? (Gói hàng sẽ không được giao trước ngày mai chứ?)
– Won’t the project have been finished by the deadline? (Dự án sẽ không được hoàn thành trước hạn chứ?)
Cách đặt câu với trạng từ nghi vấn ở thì tương lai hoàn thành
Để đặt câu với trạng từ nghi vấn ở thì tương lai hoàn thành, ta đặt trạng từ nghi vấn “will” hoặc “shall” trước chủ ngữ, sau đó tiếp tục với động từ “have” và quá khứ phân từ của động từ chính.
Ví dụ:
– Will you have finished your homework by tomorrow? (Bạn sẽ đã hoàn thành bài tập về nhà vào ngày mai chứ?)
– Will they have arrived at the airport by the time we get there? (Họ sẽ đã đến sân bay trước khi chúng ta đến đó chứ?)
– Will she have prepared dinner before we come home? (Cô ấy sẽ đã chuẩn bị bữa tối trước khi chúng ta về nhà chứ?)
Lưu ý rằng trạng từ nghi vấn “will” hoặc “shall” được đặt trước chủ ngữ để tạo câu nghi vấn, sau đó tiếp tục với “have” và quá khứ phân từ của động từ chính để biểu thị thì tương lai hoàn thành.
Các câu hỏi thường gặp về Thì tương lai hoàn thành
Câu hỏi 1: Sự khác biệt giữa Thì tương lai hoàn thành và Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Thì tương lai hoàn thành (future perfect) diễn tả sự hoàn thành của một hành động trong tương lai trước một thời điểm xác định.
Ví dụ:
– By the time you arrive, I will have finished my presentation. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã hoàn thành bài thuyết trình của mình.)
Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) diễn tả sự đang diễn ra của một hành động trong hiện tại.
Ví dụ:
– I am studying for the exam tomorrow. (Tôi đang học cho kỳ thi ngày mai.)
Câu hỏi 2: Sự khác biệt giữa Thì tương lai hoàn thành và Thì quá khứ đơn là gì?
Thì tương lai hoàn thành (future perfect) diễn tả sự hoàn thành của một hành động trong tương lai trước một thời điểm xác định.
Ví dụ:
– By next week, she will have graduated from university. (Vào tuần tới, cô ấy sẽ đã tốt nghiệp đại học.)
Thì quá khứ đơn (past simple) diễn tả sự diễn ra của một hành động trong quá khứ và không liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
– He visited his grandparents last weekend. (Anh ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
Câu hỏi 3: Sự khác biệt giữa Thì tương lai hoàn thành và Thì quá khứ hoàn thành là gì?
Thì tương lai hoàn thành (future perfect) diễn tả sự hoàn thành của một hành động trong tương lai trước một thời điểm xác định.
Ví dụ:
– By this time next year, we will have lived in this house for 10 years. (Vào thời điểm này năm sau, chúng tôi sẽ đã sống trong căn nhà này suốt 10 năm.)
Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) diễn tả sự hoàn thành của một hành động trong quá khứ trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Ví dụ:
– When I arrived, he had already left. (Khi tôi đến, anh ấy đã rời đi rồi.)
Bài tập về thì Tương lai hoàn thành và đáp án
Bài tập: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng thì tương lai hoàn thành.
1. By this time next year, I __________ (save) enough money to buy a car.
2. They __________ (finish) all the work before the deadline.
3. She __________ (learn) French for five years by the end of this month.
4. By the time he arrives, we __________ (prepare) dinner.
5. By the end of this week, he __________ (complete) the project.
Đáp án:
– By this time next year, I will have saved enough money to buy a car.
– They will have finished all the work before the deadline.
– She will have learned French for five years by the end of this month.
– By the time he arrives, we will have prepared dinner.
– By the end of this week, he will have completed the project.
Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Thì Tương lai Hoàn thành vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.