Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Thì Hiện Tại Đơn Ngắn Gọn và Dễ Hiểu

Thì hiện tại đơn là gì?

Thì hiện tại đơn (Simple Present) là thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những sự việc xảy ra thường xuyên, chân lý, hay sự thật hiển nhiên. Nó cũng được dùng để diễn tả một thói quen, một sự thật khoa học.

Các quy tắc ngữ pháp của Thì hiện tại đơn là gì?

1- Với các chủ ngữ số ít (singular subject) như he, she, it, thì động từ sẽ được thêm “s” hoặc “es” vào cuối.

Ví dụ: He plays soccer. (Anh ấy chơi bóng đá)

2- Với các chủ ngữ số nhiều (plural subject) và chủ ngữ “I” hoặc “you”, động từ không cần thêm “s” hoặc “es”.

Ví dụ: They play soccer. (Họ chơi bóng đá)

3- Đối với các động từ ở dạng khẳng định, ta sử dụng động từ nguyên thể.

Ví dụ: I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi ngày)

4- Đối với các câu phủ định và câu nghi vấn, ta sử dụng trợ động từ “do” (do/does) để giúp hình thành cấu trúc câu.

Ví dụ:
– Phủ định: She does not play the guitar. (Cô ấy không chơi đàn ghi ta.)
– Nghi vấn: Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)

Bảng quy tắc ngữ pháp thì hiện tại đơn

Loại Chủ NgữĐộng từ
Số ítĐộng từ + "s"/"es"
Số nhiều + (I/you)Động từ nguyên thể
Phủ địnhDo/does + not + động từ
Nghi vấnDo/does + chủ ngữ + động từ?

Hậu tố của thì hiện tại đơn trong tiếng Anh là gì?

Thì hiện tại đơn không có hậu tố đặc biệt. Động từ gốc (base form) của động từ được sử dụng trong hầu hết các trường hợp.

Cách đặt câu ở thì hiện tại đơn

Cấu trúc câu ở thì hiện tại đơn đơn giản và dễ hiểu. Câu được hình thành bằng cách sắp xếp chủ ngữ (subject) và động từ (verb) theo thứ tự sau: Chủ ngữ + Động từ.

Ví dụ về câu khẳng định thì hiện tại đơn
1. She sings beautifully. (Cô ấy hát hay)
2. We play tennis every weekend. (Chúng tôi chơi quần vợt vào mỗi cuối tuần)

Ví dụ về câu phủ định thì hiện tại đơn
1. He does not like spicy food. (Anh ấy không thích đồ ăn cay.)
2. They do not watch TV in the morning. (Họ không xem TV vào buổi sáng.)

Ví dụ về câu nghi vấn thì hiện tại đơn
1. Do you speak Spanish? (Bạn có nói tiếng Tây Ban Nha không?)
2. Does she like chocolate? (Cô ấy có thích sô cô la không?)

Ví dụ về câu nghi vấn khẳng định ở thì hiện tại đơn
1. Are you ready for the party? (Bạn đã sẵn sàng cho buổi tiệc chưa?)
2. Is it raining outside? (Trời đang mưa phía ngoài à?)

Ví dụ về câu nghi vấn phủ định ở thì hiện tại đơn
1. Don’t you like pizza? (Bạn không thích pizza à?)
2. Doesn’t he play the guitar? (Anh ấy không chơi đàn ghi ta à?)

Ví dụ về câu bị động ở thì hiện tại đơn

1. The book is written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
2. The flowers are watered every day. (Những bông hoa được tưới nước mỗi ngày.)

Câu nghi vấn bị động với thì hiện tại đơn

Để tạo câu nghi vấn bị động với thì hiện tại đơn, chúng ta thực hiện việc đảo ngược vị trí của động từ “to be” và chủ ngữ trong câu. Sau đó, chúng ta sử dụng quá khứ phân từ của động từ chính. Ví dụ:
1. Is the car repaired? (Xe đã được sửa chữa chưa?)
2. Are the books read by you? (Sách đã được đọc bởi bạn chưa?)

Câu nghi vấn bị động khẳng định với thì hiện tại đơn
Is the cake eaten? (Cái bánh đã bị ai đó ăn chưa?)

Câu nghi vấn bị động phủ định với thì hiện tại đơn
Isn’t the homework done? (Bài tập vẫn chưa làm xong phải không?)

Cách đặt câu với trạng từ nghi vấn ở thì hiện tại đơn

Trong thì hiện tại đơn, khi muốn đặt câu với trạng từ nghi vấn, chúng ta đặt trạng từ nghi vấn trước động từ chính trong câu. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

1. She always sings beautifully.
>> Does she always sing beautifully? (Cô ấy luôn hát hay phải không?)

2. They often go to the movies on weekends.
>> Do they often go to the movies on weekends? (Họ thường xem phim vào cuối tuần phải không?)

3. He rarely eats fast food.
>> Does he rarely eat fast food? (Anh ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh phải không?)

4. We usually take the bus to school.
>> Do you usually take the bus to school? (Các bạn thường đi xe buýt đến trường phải không?)

5. I sometimes play tennis in the afternoon.
>> Do you sometimes play tennis in the afternoon? (Bạn thi thoảng có chơi tennis vào buổi chiều phải không?)

Lưu ý rằng khi đặt câu với trạng từ nghi vấn, chúng ta sử dụng động từ “do” hoặc “does” ở dạng hiện tại đơn để hỏi trong câu khẳng định. “Do” được sử dụng với các chủ ngữ là danh từ số nhiều hoặc đại từ nhân xưng ngôi ngôi một, hai, và các đại từ số nhiều; còn “does” được sử dụng với các chủ ngữ là danh từ số ít hoặc đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít.

Thì hiện tại đơn được sử dụng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày?

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc sự việc xảy ra thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ:

– I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi buổi sáng.)
– The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

Cách diễn tả một ngày ở thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

– I wake up at 7 AM. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.)
– I have breakfast and get ready for work. (Tôi ăn sáng và chuẩn bị đi làm.)
– I go to the office and start working. (Tôi đi đến văn phòng/công ty và bắt đầu làm việc.)
– I have lunch at noon. (Tôi ăn trưa vào buổi trưa.)
– I finish work in the evening. (Tôi hoàn thành công việc vào buổi tối.)
– I relax at home and have dinner. (Tôi nghỉ ngơi ở nhà và ăn tối.)
– I go to bed around 11 PM. (Tôi đi ngủ lúc khoảng 11 giờ tối.)

Cách diễn tả kỳ nghỉ hè bằng tiếng Anh

– I go on a summer vacation. (Tôi đi nghỉ hè.)
– I visit the beach and relax in the sun. (Tôi đến biển và thư giãn dưới ánh mặt trời.)
– I swim in the ocean and build sandcastles. (Tôi bơi ở biển và xây lâu đài cát.)
– I go hiking in the mountains. (Tôi đi leo núi.)
– I try new water sports like surfing or snorkeling. (Tôi thử các môn thể thao dưới nước mới như lướt sóng hoặc lặn với ống thở.)
– I explore new places and try local cuisine. (Tôi khám phá các địa điểm mới và thử ẩm thực địa phương.)
– I spend time with family and friends. (Tôi dành thời gian với gia đình và bạn bè.)

Cách viết tắt Am, Is, Are ở Thì hiện tại đơn

1- I’m (I am)
2- He’s, She’s, It’s (He is, She is, It is)
3- You’re, We’re, They’re (You are, We are, They are)

Bài tập thì hiện tại đơn và ví dụ câu hỏi

1. Complete the sentences with the correct form of the verbs in parentheses: (Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc đơn)
– She __________ (play) the piano every day.
– They __________ (study) English at the moment.

2. Ask questions using the given prompts: (Đặt câu hỏi với từ gợi ý)

– __________ (you / like) ice cream?
– __________ (she / work) in the office?

Dạng bài điền vào chỗ trống ở thì hiện tại đơn

My sister __________ (work) as a teacher.
They __________ (play) soccer every weekend.
He __________ (watch) TV in the evening.
We __________ (study) English at the moment.
The train __________ (leave) at 8 o’clock.
She __________ (not eat) meat because she is a vegetarian.

Các câu hỏi thường gặp về Thì hiện tại đơn

Câu hỏi 1: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại đơn và Thì quá khứ hoàn thành là gì?

Thì hiện tại đơn (Simple Present)Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là hai thì khác nhau trong tiếng Anh. Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những hành động xảy ra thường xuyên, sự thật hiển nhiên hoặc một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại. Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ:
– Thì hiện tại đơn: I usually drink coffee in the morning. (Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng)
– Thì quá khứ hoàn thành: By the time I got to the cafe, I had already drunk two cups of coffee. (Trước khi tôi đến quán cà phê, tôi đã uống hai tách cà phê rồi.)

Ở đây, thì quá khứ hoàn thành “had drunk” diễn tả hành động “uống” đã xảy ra trước hành động “đến quán cà phê” ở thì quá khứ đơn “got”.

Câu hỏi 2: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Thì hiện tại đơn (Simple Present) diễn tả những sự việc xảy ra thường xuyên, chân lý hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: “She plays the piano every day.”

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) diễn tả những sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết đến hiện tại.
Ví dụ: “I have finished my homework.”

Câu hỏi 3: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Thì hiện tại đơn (Simple Present) diễn tả những sự việc xảy ra thường xuyên, chân lý hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: “He reads books every evening.”

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) diễn tả những sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục xảy ra ở hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Ví dụ: “She has been studying English for two hours.”

Câu hỏi 4: Các thì tiếng Anh khác tương tự như Thì hiện tại đơn là gì?

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): diễn tả sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: “I am studying for the exam.”
Thì quá khứ đơn (Simple Past): diễn tả những sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: “She visited her grandparents last weekend.”
Thì tương lai đơn (Simple Future): diễn tả những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: “They will go to the beach next month.”

Các câu hỏi thường gặp về Thì hiện tại đơn

Câu hỏi 2: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại hoàn thành là gì?

– Thì hiện tại đơn (Simple Present) diễn tả những sự việc xảy ra thường xuyên, chân lý hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: “She plays the piano every day.”
– Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) diễn tả những sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên kết đến hiện tại.
Ví dụ: “I have finished my homework.”

Các câu hỏi thường gặp về Thì hiện tại đơn

Câu hỏi 3: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

– Thì hiện tại đơn (Simple Present) diễn tả những sự việc xảy ra thường xuyên, chân lý hoặc sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: “He reads books every evening.”
– Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) diễn tả những sự việc đã bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục xảy ra ở hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Ví dụ: “She has been studying English for two hours.”

Các câu hỏi thường gặp về Thì hiện tại đơn

Câu hỏi 4: Các thì tiếng Anh khác tương tự như Thì hiện tại đơn là gì?

– Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): diễn tả sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ví dụ: “I am studying for the exam.”
– Thì quá khứ đơn (Simple Past): diễn tả những sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: “She visited her grandparents last weekend.”
– Thì tương lai đơn (Simple Future): diễn tả những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: “They will go to the beach next month.”

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Thì hiện tại đơn vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

EnglishCentral ra mắt ChatGPT cho người học tiếng Anh trên quy mô lớn
Thì Tương Lai Đơn Đầy Đủ và Dễ Hiểu