Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Thành Ngữ Về Tình Bạn

Tình bạn là một trong những giá trị quý báu trong cuộc sống của chúng ta. Mỗi người trong chúng ta đều có những người bạn thân thiết, người sẵn sàng chia sẻ niềm vui, nỗi buồn và cùng nhau vượt qua những thử thách trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, tình bạn cũng được phản ánh qua nhiều thành ngữ đặc biệt, thể hiện sự đa dạng và phong phú trong cách diễn đạt. Hãy cùng khám phá những thành ngữ tiếng Anh về tình bạn, giải thích ý nghĩa và cách sử dụng chúng để giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày!

Idioms About Friendship

Khi nhắc đến tình bạn, có rất nhiều thành ngữ trong tiếng Anh để diễn tả những mối quan hệ bạn bè chân thành và sâu sắc. Mỗi thành ngữ không chỉ mang ý nghĩa đơn giản mà còn giúp chúng ta truyền tải cảm xúc và suy nghĩ một cách chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp. Sau đây là những thành ngữ phổ biến bạn có thể gặp trong tiếng Anh khi nói về tình bạn.

1. A friend in need is a friend indeed

Giải nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là một người bạn thực sự sẽ ở bên bạn trong lúc bạn gặp khó khăn. Những người bạn thật sự sẽ luôn đứng về phía bạn, hỗ trợ bạn trong những thử thách. Câu này phản ánh sự trung thành và lòng tin cậy trong tình bạn.

Ví dụ:
When I was going through a tough time, my best friend really proved that a friend in need is a friend indeed. She helped me get through it.
(Khi tôi gặp khó khăn, người bạn thân của tôi đã chứng minh rằng một người bạn thực sự sẽ luôn ở bên bạn. Cô ấy đã giúp tôi vượt qua mọi chuyện.)

2. Through thick and thin

Giải nghĩa: Thành ngữ này miêu tả một tình bạn vững chắc, không thay đổi dù trong hoàn cảnh thuận lợi hay khó khăn. “Thick” ám chỉ những lúc khó khăn, “thin” ám chỉ những lúc dễ dàng. Một người bạn “through thick and thin” sẽ luôn ở bên bạn trong mọi tình huống.

Ví dụ:
True friends stay with you through thick and thin, and never give up on you.
(Chỉ có những người bạn thật sự mới ở bên bạn trong mọi hoàn cảnh khó khăn và dễ dàng, họ sẽ không bao giờ bỏ rơi bạn.)

3. Birds of a feather flock together

Giải nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là những người có sở thích, tính cách hoặc quan điểm giống nhau thường sẽ kết bạn và tìm đến nhau. Nó thể hiện sự gắn bó giữa những người có sự tương đồng.

Ví dụ:
Those two are always together. I guess it’s true that birds of a feather flock together.
(Hai người đó luôn bên nhau. Tôi đoán đúng là “chim cùng loài thì bay cùng đàn”.)

4. A shoulder to cry on

Giải nghĩa: Đây là thành ngữ miêu tả một người bạn luôn sẵn sàng lắng nghe và hỗ trợ bạn khi bạn gặp khó khăn. “A shoulder to cry on” chính là người bạn mà bạn có thể dựa vào để chia sẻ cảm xúc khi gặp nỗi buồn hay thử thách.

Ví dụ:
After the breakup, she was my shoulder to cry on. I could talk to her about anything.
(Sau khi chia tay, cô ấy là người bạn tôi có thể dựa vào để khóc, tôi có thể chia sẻ mọi thứ với cô ấy.)

5. Like two peas in a pod

Giải nghĩa: Thành ngữ này miêu tả một tình bạn gắn bó khăng khít và tương đồng, giữa hai người bạn có rất nhiều điểm chung về tính cách, sở thích và thậm chí cả cách nhìn nhận cuộc sống.

Ví dụ:
Those two are like two peas in a pod, they enjoy doing everything together.
(Hai người đó giống như hai hạt đậu trong một vỏ, họ thích làm mọi thứ cùng nhau.)

6. Fair-weather friend

Giải nghĩa: Đây là một cụm từ dùng để chỉ những người bạn chỉ xuất hiện khi mọi thứ thuận lợi, dễ dàng. Khi bạn gặp khó khăn, họ sẽ tránh xa hoặc không hỗ trợ bạn. “Fair-weather” ám chỉ những điều kiện thời tiết tốt đẹp, khi mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Ví dụ:
Don’t trust him too much; he’s a fair-weather friend who will disappear when you need him the most.
(Đừng tin tưởng anh ta quá, anh ấy là một người bạn chỉ xuất hiện khi mọi chuyện dễ dàng, và sẽ biến mất khi bạn cần anh ta nhất.)

7. Best friends forever (BFF)

Giải nghĩa: Thành ngữ này mang nghĩa là hai người sẽ luôn là bạn thân thiết, bất chấp thời gian và hoàn cảnh. Đây là cách nói phổ biến trong giới trẻ, khẳng định rằng tình bạn này sẽ tồn tại mãi mãi.

Ví dụ:
They’ve been best friends forever (BFF) since childhood and they still spend all their time together.
(Họ đã là bạn thân từ khi còn nhỏ và vẫn dành hết thời gian cho nhau.)

8. Two peas in a pod

Giải nghĩa: Giống như “Like two peas in a pod”, thành ngữ này mô tả một cặp bạn bè cực kỳ gắn bó, có rất nhiều điểm chung về tính cách và sở thích. Điều này cho thấy sự kết nối sâu sắc giữa hai người bạn.

Ví dụ:
They are like two peas in a pod, always laughing and having fun together.
(Họ giống như hai hạt đậu trong một vỏ, luôn cười đùa và vui vẻ bên nhau.)

9. Friends with benefits

Giải nghĩa: Thành ngữ này mô tả một mối quan hệ bạn bè mà trong đó, ngoài tình bạn, còn có yếu tố tình cảm hoặc thể xác. Đây là một mối quan hệ không ràng buộc và không chính thức.

Ví dụ:
They decided to be friends with benefits, but it didn’t end well.
(Họ quyết định trở thành bạn bè có lợi ích, nhưng cuối cùng mối quan hệ đó không đi đến đâu.)

10. A real friend

Giải nghĩa: Một “real friend” là người bạn thật sự, không chỉ bên cạnh khi mọi thứ thuận lợi mà còn khi bạn gặp khó khăn. Đây là người bạn mà bạn có thể tin tưởng tuyệt đối.

Ví dụ:
A real friend will never leave you in your time of need.
(Một người bạn thật sự sẽ không bao giờ bỏ rơi bạn trong lúc bạn cần họ.)

11. Time will tell

Giải nghĩa: Thành ngữ này nói rằng thời gian sẽ chứng minh tất cả, bao gồm cả tình bạn. Chỉ khi trải qua thời gian, bạn mới nhận ra ai là người bạn thực sự.

Ví dụ:
We’ve only been friends for a year, but time will tell if our friendship will last.
(Chúng tôi mới chỉ là bạn bè được một năm, nhưng thời gian sẽ chứng minh liệu tình bạn này có kéo dài hay không.)

12. A friend for all seasons

Giải nghĩa: Đây là một người bạn luôn ở bên bạn, không phân biệt hoàn cảnh hay thời gian. Dù bạn gặp phải khó khăn hay thành công, họ vẫn luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.

Ví dụ:
She’s been a friend for all seasons, always there when I needed her.
(Cô ấy là một người bạn luôn ở bên tôi trong mọi hoàn cảnh, luôn có mặt khi tôi cần cô ấy.)

13. In the long run

Giải nghĩa: Thành ngữ này đề cập đến việc một tình bạn sẽ kéo dài và phát triển qua thời gian. Không phải tất cả các mối quan hệ đều bền vững ngay lập tức, nhưng qua thời gian, bạn sẽ nhận ra ai là người bạn thật sự.

Ví dụ:
In the long run, I know our friendship will become even stronger.
(Trong dài hạn, tôi biết tình bạn của chúng tôi sẽ ngày càng mạnh mẽ hơn.)

14. The best time of your life

Giải nghĩa: Đây là những khoảnh khắc tuyệt vời nhất trong cuộc sống của bạn, khi bạn có những người bạn thân thiết bên cạnh để chia sẻ mọi điều vui buồn.

Ví dụ:
Spending time with my best friends was the best time of my life.
(Thời gian bên những người bạn thân là quãng thời gian tuyệt vời nhất trong đời tôi.)

Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Chủ Đề Thành Ngữ Về Tình Bạn (FAQ)

1. Thành ngữ “A friend in need is a friend indeed” có nghĩa là gì?
Thành ngữ này có nghĩa là người bạn thực sự sẽ luôn bên bạn khi bạn gặp khó khăn và thử thách. Họ là những người bạn đáng tin cậy trong mọi tình huống.

2. Có những thành ngữ nào thể hiện tình bạn lâu dài?
Một số thành ngữ thể hiện tình bạn lâu dài là “A friend for all seasons” (người bạn suốt đời) và “In the long run” (thời gian sẽ chứng minh).

3. Thành ngữ “Birds of a feather flock together” có ý nghĩa gì?
Câu thành ngữ này có nghĩa là những người có sở thích hoặc tính cách giống nhau sẽ tìm đến nhau và kết bạn với nhau.

4. Làm thế nào để xây dựng một tình bạn bền vững?
Để xây dựng tình bạn bền vững, bạn cần sự trung thực, luôn hỗ trợ bạn bè và không để những hiểu lầm nhỏ cản trở mối quan hệ.

5. “Fair-weather friend” có thể nhận diện như thế nào?
“Fair-weather friend” là người bạn chỉ xuất hiện khi mọi thứ thuận lợi, và sẽ biến mất khi bạn gặp khó khăn.

Nếu bạn đang tìm kiếm công cụ học Tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác cùng những tính năng bổ ích và an toàn có thể giúp bé nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Trẻ Em: Các Thì Cơ Bản
Thành Ngữ Về Thời Gian