Tiền bạc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, vì vậy không có gì lạ khi chủ đề này xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh. Những idiom này giúp diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn, súc tích và đầy màu sắc, đồng thời cũng là công cụ tuyệt vời để hiểu thêm về cách người bản xứ nhìn nhận vấn đề liên quan đến tài chính.
Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết 20 thành ngữ thú vị liên quan đến tiền bạc, giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá các thành ngữ dưới đây!
Thành Ngữ Về Tiền Tệ
Dưới đây là danh sách 20 thành ngữ phổ biến về tiền bạc, kèm theo ý nghĩa và cách sử dụng trong thực tế:
1. “Money doesn’t grow on trees”
Ý nghĩa: Tiền không dễ kiếm, vì vậy cần sử dụng nó một cách cẩn thận và tiết kiệm. Câu nói nhắc nhở chúng ta trân trọng giá trị của tiền bạc.
Ví dụ: “I can’t buy you a new phone right now. Money doesn’t grow on trees.” (Tôi không thể mua cho bạn một chiếc điện thoại mới lúc này. Tiền đâu phải tự mọc trên cây.)
2. “Time is money”<br />
Ý nghĩa: Thời gian quý giá như tiền bạc, và lãng phí thời gian đồng nghĩa với lãng phí tiền bạc. Thành ngữ này thường được dùng để nhắc nhở người khác làm việc hiệu quả hơn.
Ví dụ: “We need to finish this project quickly. Time is money.” (Chúng ta cần hoàn thành dự án này nhanh chóng. Thời gian là tiền bạc.)
3. “Break the bank”
Ý nghĩa: Chi tiêu vượt mức, hoặc phải trả một số tiền lớn.
Ví dụ: “Buying a new car will break the bank.” (Mua một chiếc xe mới sẽ làm cạn kiệt ngân sách.)
4. “Easy money“
Ý nghĩa: Kiếm tiền một cách dễ dàng, thường không phải qua lao động vất vả.
Ví dụ: “He made easy money selling online courses.” (Anh ấy kiếm tiền dễ dàng bằng cách bán khóa học trực tuyến.)
5. “Pay through the nose”
Ý nghĩa: Phải trả một số tiền rất lớn, thường là giá cao không hợp lý.
Ví dụ: “We had to pay through the nose for tickets to the concert.” (Chúng tôi phải trả giá rất cao cho vé buổi hòa nhạc.)
6. “In the red”
Ý nghĩa: Rơi vào tình trạng nợ nần hoặc không có lợi nhuận.
Ví dụ: “After the holiday shopping, I’m in the red.” (Sau mùa mua sắm lễ, tôi đang rơi vào tình trạng nợ nần.)
7. “In the black”
Ý nghĩa: Tài chính ổn định, có lợi nhuận.
Ví dụ: “After a successful quarter, our company is finally in the black.” (Sau một quý thành công, công ty chúng tôi cuối cùng đã có lợi nhuận.)
8. “A penny for your thoughts”
Ý nghĩa: Thể hiện sự quan tâm đến suy nghĩ của người khác. Thành ngữ này thường được dùng khi ai đó đang trầm ngâm hoặc yên lặng.
Ví dụ: “You’ve been quiet. A penny for your thoughts?” (Bạn im lặng thế. Bạn đang nghĩ gì vậy?)
9. “To cost an arm and a leg”
Ý nghĩa: Rất đắt đỏ, vượt quá khả năng chi trả thông thường.
Ví dụ: “That luxury watch costs an arm and a leg.” (Chiếc đồng hồ sang trọng đó rất đắt đỏ.)
10. “Born with a silver spoon in one’s mouth”
Ý nghĩa: Sinh ra trong gia đình giàu có, không phải lo lắng về tiền bạc.
Ví dụ: “He doesn’t understand hardship because he was born with a silver spoon in his mouth.” (Anh ấy không hiểu khó khăn vì sinh ra trong một gia đình giàu có.)
11. “Make ends meet”
Ý nghĩa: Xoay xở đủ sống với thu nhập hiện tại.
Ví dụ: “It’s hard to make ends meet with the rising cost of living.”
12. “Put your money where your mouth is”
Ý nghĩa: Chứng minh điều bạn nói bằng hành động.
Ví dụ: “If you believe in this project, put your money where your mouth is.”
13. “Money talks”
Ý nghĩa: Tiền bạc có quyền lực.
Ví dụ: “In this industry, money talks.”
14. “Live from hand to mouth”
Ý nghĩa: Sống chỉ đủ đụi.
Ví dụ: “Many people are living from hand to mouth in this economy.”
15. “Throw money down the drain”
Ý nghĩa: Lãng phí tiền bạc.
Ví dụ: “Buying that low-quality product is just throwing money down the drain.”
16. “Cash cow”
Ý nghĩa: Nguồn thu nhập lớn, đều đặn.
Ví dụ: “That product line is the company’s cash cow.”
17. “The bottom line”
Ý nghĩa: Kết quả tài chính cuối cùng.
Ví dụ: “The bottom line is that we need to cut costs.”
18. “Bring home the bacon”
Ý nghĩa: Kiếm tiền nuôi gia đình.
Ví dụ: “He works hard to bring home the bacon.”
19. “For a rainy day”
Ý nghĩa: Dành dụm tiền cho những lúc khó khăn.
Ví dụ: “You should save some money for a rainy day.”
20. “The gravy train”
Ý nghĩa: Nguồn thu nhập dễ dàng và liên tục.
Ví dụ: “They’ve been riding the gravy train with their successful business.”
Một Số Câu Hỏi Chủ Đề Thành Ngữ Về Tiền Bạc (FAQ)
1. Tại sao các thành ngữ về tiền bạc lại quan trọng?
Thành ngữ là phần quan trọng trong ngôn ngữ, giúp diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và phong phú hơn. Đặc biệt, chủ đề tiền bạc thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, từ công việc đến cuộc sống cá nhân. Việc sử dụng thành ngữ không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn gây ấn tượng với người nghe.
2. Làm thế nào để nhớ và sử dụng thành ngữ?
– Luyện tập thường xuyên: Đọc và nghe nhiều câu chuyện hoặc bài viết có chứa thành ngữ.
– Ghi chép và ôn lại: Ghi chú các thành ngữ hay gặp, đồng thời đặt câu với chúng để dễ nhớ.
– Thực hành qua video: EnglishCentral cung cấp các video học tiếng Anh thực tế, giúp bạn luyện tập sử dụng thành ngữ trong ngữ cảnh cụ thể.
3. EnglishCentral có giúp học thành ngữ hiệu quả không?
Có! Với hàng ngàn video được thiết kế theo chủ đề, EnglishCentral không chỉ cung cấp ý nghĩa của các thành ngữ mà còn giúp bạn học cách phát âm, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Các bài tập luyện nói và kiểm tra từ vựng sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn.
Nếu bạn muốn nâng cấp “trình” tiếng Anh hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác cùng những tính năng bổ ích và an toàn có thể giúp bé nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.