Thành ngữ (idioms) là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Khi nói về thời gian, người bản xứ sử dụng nhiều idioms để biểu đạt suy nghĩ một cách sinh động và chính xác. Việc hiểu và sử dụng thành ngữ không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, mà còn mang lại ấn tượng tích cực trong giao tiếp với người nơi tiếng Anh.
Dưới đây là danh sách các thành ngữ phổ biến nhất về thời gian, kèm theo giải thích và ví dụ minh họạ. Hãy đọc kỹ và áp dụng những idioms này vào cuộc sống hàng ngày hoặc khi luyện nói.
1. In the nick of time
Ý nghĩa: Thành ngữ này ám chỉ việc làm điều gì đó hoặc xảy ra một sự kiện ngay trước thời điểm quá muộn, giống như “vào phút chót”.
Giải thích: Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó kịp thời hành động để tránh một kết quả xấu. Nó nhấn mạnh sự đúng lúc và may mắn.
Ví dụ chi tiết:
– He arrived in the nick of time to catch the last bus. (Anh ta đến kịp đúng lúc để bắt chuyến xe buýt cuối.)
– The firefighter rescued the child in the nick of time. (Người lính cứu hỏa đã cứu đứa trẻ kịp lúc.)
2. Kill time
Ý nghĩa: Giết thời gian bằng một hoạt động khác khi đang chờ đợi.
Giải thích: Thành ngữ này thường dùng khi chúng ta tìm việc gì đó làm để không cảm thấy nhàm chán.
Ví dụ chi tiết:
– We played cards to kill time while waiting. (Chúng tôi chơi bài để giết thời gian trong khi chờ đợi.)
– I usually read a book to kill time during long flights. (Tôi thường đọc sách để giết thời gian trong các chuyến bay dài.)
3. Beat the clock
Ý nghĩa: Hoàn thành một việc gì đó trước thời hạn.
Giải thích: Cụm từ này nhấn mạnh sự nhanh nhẹn và hiệu quả trong việc hoàn thành nhiệm vụ.
Ví dụ chi tiết:
– They managed to beat the clock and finish the project early. (Họ đã kịp hoàn thành dự án trước thời hạn.)
– The team worked hard to beat the clock before the submission deadline. (Cả đội đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành trước hạn nộp bài.)
4. Around the clock
Ý nghĩa: Làm việc hoặc hoạt động liên tục không ngừng nghỉ, suốt ngày đêm.
Giải thích: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả sự nỗ lực hoặc hoạt động cường độ cao, đặc biệt trong những trường hợp khẩn cấp.
Ví dụ chi tiết:
– The hospital staff worked around the clock to save lives. (Nhân viên bệnh viện đã làm việc không ngừng nghỉ để cứu người.)
– Emergency teams are working around the clock to restore power after the storm. (Các đội cứu hộ đang làm việc liên tục để khôi phục điện sau cơn bão.)
5. Time is money
Ý nghĩa: Thời gian quý giá như tiền bạc, đừng lãng phí nó.
Giải thích: Thành ngữ nhấn mạnh giá trị của thời gian và khuyến khích sử dụng nó một cách hiệu quả.
Ví dụ chi tiết:
– Don’t waste your time; time is money. (Đừng lãng phí thời gian, vì thời gian là tiền bạc.)
– Entrepreneurs understand that time is money and strive to maximize productivity. (Các doanh nhân hiểu rằng thời gian là tiền bạc và luôn cố gắng tối đa hóa hiệu quả công việc.)
6. A waste of time
Ý nghĩa: Một việc làm không mang lại lợi ích, chỉ tốn thời gian.
Giải thích: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc quyết định không hiệu quả.
Ví dụ chi tiết:
– Watching that movie was a waste of time. (Xem bộ phim đó thật là lãng phí thời gian.)
– Spending hours on social media can sometimes feel like a waste of time. (Dành hàng giờ trên mạng xã hội đôi khi giống như lãng phí thời gian.)
7. At the eleventh hour
Ý nghĩa: Vào phút cuối cùng, sát nút thời hạn.
Giải thích: Thành ngữ này gợi ý về sự căng thẳng hoặc hồi hộp trước khi hoàn thành điều gì đó đúng lúc.
Ví dụ chi tiết:
– They finally made a decision at the eleventh hour. (Họ cuối cùng đã đến quyết định vào phút cuối cùng.)
– The deal was signed at the eleventh hour before the deadline. (Thỏa thuận đã được ký vào phút cuối trước hạn.)
8. Make up for lost time
Ý nghĩa: Bù đắp cho thời gian đã mất.
Giải thích: Thành ngữ này ám chỉ việc cố gắng làm việc hoặc tận dụng thời gian để bù lại khoảng thời gian bị lãng phí.
Ví dụ chi tiết:
– We worked extra hours to make up for lost time. (Chúng tôi đã làm thêm giờ để bù đắp thời gian đã mất.)
– After missing her early education, she is now studying hard to make up for lost time. (Sau khi bỏ lỡ giai đoạn đầu học tập, cô ấy hiện đang học chăm chỉ để bù đắp thời gian đã mất.)
9. Once in a blue moon
Ý nghĩa: Rất hiếm khi.
Giải thích: Cụm từ này mô tả những sự kiện hoặc hành động xảy ra không thường xuyên.
Ví dụ chi tiết:
– I only go to the cinema once in a blue moon. (Tôi chỉ đi xem phim rất hiếm khi.)
– Visiting my hometown is something I do once in a blue moon. (Việc về thăm quê là điều tôi làm rất hiếm khi.)
10. Out of time
Ý nghĩa: Hết thời gian, không còn đủ thời gian để làm gì.
Giải thích: Thành ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống cấp bách hoặc khi hạn chót đã hết.
Ví dụ chi tiết:
– We’re out of time; let’s continue tomorrow. (Chúng ta hết thời gian rồi, hãy tiếp tục vào ngày mai.)
– The exam ended before I could finish; I ran out of time. (Bài kiểm tra kết thúc trước khi tôi làm xong; tôi đã hết thời gian.)
11. Save time
Ý nghĩa: Tiết kiệm thời gian bằng cách làm điều gì đó hiệu quả hơn.
Giải thích: Thành ngữ này nhấn mạnh việc tận dụng các phương pháp hoặc công cụ để giảm thời gian thực hiện một công việc.
Ví dụ chi tiết:
– Using a dishwasher can save time. (Sử dụng máy rửa bát giúp tiết kiệm thời gian.)
– Planning your tasks in advance can save time and reduce stress. (Lập kế hoạch trước có thể tiết kiệm thời gian và giảm căng thẳng.)
12. Take your time
Ý nghĩa: Hãy từ tốn, làm mọi việc chậm rãi, không cần vội.
Giải thích: Thành ngữ này thường dùng khi muốn khuyến khích ai đó không cảm thấy áp lực về thời gian, đặc biệt trong các tình huống đòi hỏi sự tập trung và cẩn thận.
Ví dụ chi tiết:
– Take your time to read the instructions carefully. (Hãy từ tốn đọc kỹ hướng dẫn.)
– There’s no rush—take your time and do it right. (Không cần vội—hãy từ từ và làm đúng.)
13. Time will tell
Ý nghĩa: Thời gian sẽ trả lời hoặc chứng minh điều gì đó đúng hay sai.
Giải thích: Thành ngữ này được dùng để nói rằng kết quả của một việc hoặc một quyết định sẽ rõ ràng theo thời gian.
Ví dụ chi tiết:
– Only time will tell if they made the right choice. (Chỉ có thời gian mới trả lời họ đã lựa chọn đúng hay không.)
– Time will tell if this investment was worth it. (Thời gian sẽ chứng minh liệu khoản đầu tư này có đáng giá hay không.)
14. Pressed for time
Ý nghĩa: Cảm thấy áp lực về thời gian, không có đủ thời gian để làm điều gì đó.
Giải thích: Thành ngữ này thể hiện sự căng thẳng hoặc gấp gáp khi thời gian không đủ để hoàn thành công việc.
Ví dụ chi tiết:
– I’m pressed for time, so I can’t join you. (Tôi đang rất gấp về thời gian, nên không thể tham gia cùng bạn.)
– The students were pressed for time during the exam. (Các học sinh cảm thấy gấp gáp về thời gian trong kỳ thi.)
15. All in good time
Ý nghĩa: Mọi việc sẽ được giải quyết vào lúc thích hợp, không cần vội vàng.
Giải thích: Thành ngữ này thường được dùng để nhắc nhở rằng mọi thứ đều cần thời gian và sẽ xảy ra khi điều kiện phù hợp.
Ví dụ chi tiết:
– You’ll get your promotion all in good time. (Bạn sẽ được thăng chức vào lúc thích hợp.)
– Don’t rush; all in good time, things will fall into place. (Đừng vội; mọi thứ sẽ ổn định vào lúc thích hợp.)
16. Third time’s a charm
Ý nghĩa: Lần thứ ba sẽ mang lại may mắn, sau hai lần thất bại.
Giải thích: Thành ngữ này khuyến khích sự kiên trì, ám chỉ rằng cơ hội thành công thường đến ở lần thử thứ ba.
Ví dụ chi tiết:
– I’ve failed twice, but third time’s a charm. (Tôi đã thất bại hai lần, nhưng lần thứ ba sẽ may mắn.)
– She didn’t get the job the first two times, but third time’s a charm. (Cô ấy không được nhận vào làm hai lần đầu, nhưng lần thứ ba đã thành công.)
17. Borrowed time
Ý nghĩa: Khoảng thời gian gia hạn hoặc sống sót ngoài mong đợi.
Giải thích: Thành ngữ này thường mô tả tình huống mà một người hoặc sự việc kéo dài thời gian tồn tại sau một sự kiện có thể kết thúc sớm hơn.
Ví dụ chi tiết:
– He’s living on borrowed time after his accident. (Anh ta đang sống trên khoảng thời gian gia hạn sau tai nạn.)
– The company is running on borrowed time without a solid business plan. (Công ty đang hoạt động trong khoảng thời gian gia hạn mà không có kế hoạch kinh doanh vững chắc.)
18. Lose track of time
Ý nghĩa: Mất cảm giác về thời gian, không nhận ra thời gian đã trôi qua nhanh như thế nào.
Giải thích: Thành ngữ này thường dùng khi ai đó bị cuốn hút vào một hoạt động đến mức quên mất thời gian.
Ví dụ chi tiết:
– I lost track of time while reading. (Tôi đã mất cảm giác về thời gian khi đọc sách.)
– She was so engrossed in painting that she lost track of time. (Cô ấy quá đắm chìm vào việc vẽ mà quên mất thời gian.)
19. Behind the times
Ý nghĩa: Lỗi thời, không bắt kịp xu hướng hoặc công nghệ mới.
Giải thích: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ người hoặc vật không hiện đại, không phù hợp với xu hướng hiện tại.
Ví dụ chi tiết:
– His teaching methods are behind the times. (Phương pháp giảng dạy của ông đã lỗi thời.)
– The store is behind the times, still using outdated cash registers. (Cửa hàng đã lỗi thời, vẫn sử dụng máy tính tiền cũ kỹ.)
20. In no time
Ý nghĩa: Rất nhanh chóng, gần như ngay lập tức.
Giải thích: Thành ngữ này thường dùng để diễn tả một việc gì đó diễn ra cực kỳ nhanh.
Ví dụ chi tiết:
– The repairs were completed in no time. (Việc sửa chữa được hoàn thành rất nhanh chóng.)
– Don’t worry; we’ll get there in no time. (Đừng lo, chúng ta sẽ đến đó ngay thôi.)
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Chủ Đề Thành Ngữ Về Thời Gian (FAQ)
1. Tại sao nên học thành ngữ về thời gian?
Học thành ngữ về thời gian giúp bạn hiểu sâu sắc văn hóa và tăng kỹ năng giao tiếp.
2. Làm sao để nhớ thành ngữ dễ dàng?
Hãy sử dụng flashcard, lặp lại nhiều lần và áp dụng ngay trong giao tiếp.
3. EnglishCentral có giúp học thành ngữ không?
Có! EnglishCentral cung cấp video, bài tập và ôn tập giúp bạn ghi nhớ và sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm công cụ học Tiếng Anh hiệu quả hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác cùng những tính năng bổ ích và an toàn có thể giúp bé nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.