Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao khi nói về một người thì chúng ta lại dùng “is” mà khi nói về nhiều người lại dùng “are”? Hay tại sao “water” luôn đi với động từ số ít? Đó chính là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, một quy tắc ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất quan trọng. Hãy cùng khám phá những điều thú vị về chủ đề này qua bài viết dưới đây!
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ>
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là cách động từ thay đổi theo chủ ngữ ở dạng số nhiều hay số ít, đếm được hay không đếm được.
Ví dụ:
• The dog barks loudly. (Con chó sủa to.)
⇒ Động từ “barks” chia theo chủ ngữ số ít “dog”.
• They enjoy playing soccer. (Họ thích chơi bóng đá.)
⇒ Động từ “enjoy” chia theo chủ ngữ số nhiều “they” nên giữ nguyên mẫu.
Các nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
2.1 Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít hoặc không đếm được chia động từ số ít
Khi chủ ngữ của câu là một danh từ đếm được số ít, đại từ nhân xưng he/she/it hoặc danh từ không đếm được thì phải chia động từ chính hoặc trợ động từ của câu ở dạng số ít.
Ví dụ:
• The water is cold. (Nước thì lạnh.)
⇒ Phân tích: Câu ví dụ trên có chủ ngữ là “water” – một danh từ không đếm được nên phải chia động từ to be ở dạng tương ứng là “is”.
• He likes to read books. (Anh ấy thích đọc sách.)
⇒ Phân tích: Câu ví dụ trên có chủ ngữ là đại từ nhân xưng “he” nên động từ “like” phải thêm “s” để trở thành “likes” cho phù hợp với chủ ngữ số ít.
2.2 Chủ ngữ là danh từ đếm được số nhiều chia động từ số nhiều
Khi chủ ngữ của câu là một danh từ đếm được số nhiều hoặc đại từ nhân xưng I/You/We/They, động từ chính hoặc trợ động từ của câu phải chia ở dạng số nhiều. Động từ chính ở dạng số nhiều là các động từ như: are, have và các động từ không thêm s/es khi ở thì hiện tại đơn. Trợ động từ trong trường hợp này sẽ là “do”.
Ví dụ:
The children have many toys. (Những đứa trẻ có nhiều đồ chơi.)
⇒ Phân tích: Câu ví dụ trên có chủ ngữ là “children” – một danh từ đếm được ở dạng số nhiều nên động từ “have” phải chia ở dạng số nhiều.
You do your homework every day. (Bạn làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
⇒ Phân tích: Câu ví dụ trên có chủ ngữ là “you” – một đại từ nhân xưng số nhiều nên trợ động từ “do” phải chia ở dạng số nhiều.
2.3 Chủ ngữ là một cụm danh từ dài, động từ phải chia theo danh từ chính
Ví dụ:
The books on the shelf belong to my brother. (Những cuốn sách trên kệ thuộc về anh trai tôi.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, chủ ngữ của câu là cụm “The books on the shelf” nhưng danh từ chính là “books” – một danh từ đếm được số nhiều, chứ không phải là “shelf”, và vì thế động từ chính của câu sẽ chia theo dạng số nhiều là “belong”.
The quality of the products meets our standards. (Chất lượng của các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn của chúng tôi.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, chủ ngữ của câu là cụm “The quality of the products” nhưng danh từ chính là “quality” – một danh từ số ít, chứ không phải là “products”, và vì thế động từ chính của câu sẽ chia theo dạng số ít là “meets”.
2.4 Chủ ngữ là danh động từ chia động từ số ít
Khi chủ ngữ của câu được bắt đầu bởi một danh động từ (Verb_ing) hoặc một động từ nguyên mẫu theo trước bởi to (To Verb) thì động từ chính của câu phải chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
• Swimming is a good exercise. (Bơi lội là một bài tập tốt.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, chủ ngữ được bắt đầu với một động từ thêm -ing là “Swimming”, cho nên động từ chính của câu sẽ được chia ở dạng số ít là “is”.
• To learn English takes time. (Học tiếng Anh mất thời gian.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, chủ ngữ được bắt đầu với một động từ nguyên mẫu theo trước bởi “to” là “To learn”, cho nên động từ chính của câu sẽ được chia ở dạng số ít là “takes”.
2.5 Câu đảo ngữ động từ chính chia theo danh từ chính theo sau
Khi sử dụng cấu trúc đảo ngữ hoặc câu với chủ ngữ là “there is/are” thì động từ chính của câu phải chia theo danh từ chính theo sau.
Ví dụ:
There is a book on the table. (Có một quyển sách trên bàn)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ với cấu trúc “There is/are” trên, danh từ chính phía sau là “book” ở dạng số ít, nên động từ chính sẽ là “is” chứ không phải “are”.
There are some apples in the basket. (Có vài quả táo trong giỏ)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ với cấu trúc “There is/are” trên, danh từ chính phía sau là “apples” ở dạng số nhiều, nên động từ chính sẽ là “are” chứ không phải “is”.
2.6 Chủ ngữ là danh từ tập hợp động từ chia dạng số ít
Khi chủ ngữ của câu là danh từ tập hợp (danh từ chỉ một nhóm người, đồ vật, động vật, khái niệm, xúc cảm hay tổ chức nào đó) thì động từ chính của câu sẽ chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
• The team is ready for the match. (Đội đã sẵn sàng cho trận đấu.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, chủ ngữ của câu là “team” – một danh từ tập hợp, nên động từ chính phải chia ở dạng số ít là “is”.
• The family enjoys their vacation every year. (Gia đình tận hưởng kỳ nghỉ hàng năm.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, chủ ngữ của câu là “family” – một danh từ tập hợp, nên động từ chính phải chia ở dạng số ít là “enjoys”.
Chú ý
Một số danh từ tập hợp phổ biến thường đi kèm với động từ số ít: army, university, college, audience, community, company, crowd, family, generation, population, government, the press, the public…
Tuy vậy, những danh từ tập hợp trên đôi khi có thể đi kèm với động từ số nhiều nếu người viết/nói muốn ám chỉ từng cá thể riêng biệt trong các tập hợp đó.
Ví dụ:
The team is winning the match. (Đội đang thắng trận đấu.)
⇒ Động từ “is” chia theo danh từ tập hợp số ít “team” khi nhấn mạnh đến cả nhóm như một đơn vị duy nhất.
The team are celebrating their individual successes. (Các thành viên trong đội đang ăn mừng những thành công cá nhân của họ.)
⇒ Động từ “are” chia theo danh từ tập hợp số nhiều “team” khi nhấn mạnh đến từng thành viên riêng lẻ trong đội.
2.7 Chủ ngữ có thành phần “every, any, some, no” động từ chia số ít
Khi câu có chủ ngữ là những từ có thành phần cấu tạo là “every, any, some, no,” thì động từ chính của câu phải chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
Nobody is perfect. (Không ai là hoàn hảo.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, chủ ngữ của câu là từ “nobody” – một từ có thành phần cấu tạo là “no,” nên động từ chính của câu phải được chia ở dạng số ít là “is”.
Everybody has their own problems. (Ai cũng có những vấn đề của riêng mình.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, chủ ngữ của câu là từ “everybody” – một từ có thành phần cấu tạo là “every,” nên động từ chính của câu phải được chia ở dạng số ít là “has” mặc dù từ “everybody” có nghĩa là “mọi người” trong tiếng Việt.
Ghi nhớ: Sau đây là các từ có cấu tạo tương tự như trên: everyone, somebody, anybody, nothing, something, everything.
2.8 Sau hai từ là “every” và “each” danh từ theo sau ở dạng số ít nên động từ chia số ít
Đằng sau hai từ là “every” và “each” thì danh từ theo sau phải là ở dạng số ít, và vì thế nếu cụm từ đó đóng vai trò là chủ ngữ của một câu thì động từ chính theo sau đó cũng sẽ phải chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
Every student needs to be able to read and write. (Mỗi học sinh cần phải biết đọc và biết viết.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, chủ ngữ của câu là từ “every student” – một cụm từ có chứa từ “every,” nên động từ chính của câu là “needs” phải thêm “s”.
Each member of the group has to take responsibility for this project. (Mỗi thành viên của nhóm cần phải chịu trách nhiệm cho dự án này.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, chủ ngữ của câu là từ “each member” – một cụm từ có chứa từ “each,” nên động từ chính của câu sẽ phải chia ở dạng số ít là “has”.
2.9 Cấu trúc ngữ pháp “either…or…” và “neither…nor…” thì động từ chính của câu sẽ chia dựa theo danh từ thứ hai sau “or/nor”
Ví dụ:
Either the teacher or the students are going to present. (Hoặc giáo viên hoặc học sinh sẽ thuyết trình.)
⇒ Phân tích: Với câu có cấu trúc “either…or…” như trên, tuy danh từ đầu tiên là “teacher” ở dạng số ít, nhưng động từ chính của câu phải chia theo danh từ thứ hai nằm ở sau từ “or” là “students” – một danh từ số nhiều, và vì thế động từ chính sẽ ở dạng số nhiều là “are”.
Neither the manager nor the employees want to leave early. (Cả quản lý lẫn nhân viên đều không muốn về sớm.)
⇒ Phân tích: Với câu có cấu trúc “neither…nor…” như trên, tuy danh từ đầu tiên là “manager” ở dạng số ít, nhưng động từ chính của câu phải chia theo danh từ thứ hai nằm ở sau từ “nor” là “employees” – một danh từ số nhiều, và vì thế động từ chính sẽ ở dạng số nhiều là “want”.
2.10 Danh từ số ít có đuôi “s” chia động từ số ít
Một số danh từ trong tiếng Anh tuy có chữ cái “s” ở cuối từ nhưng lại là danh từ số ít. Vì thế, khi những danh từ này làm chủ ngữ trong câu thì động từ phải chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
The news has been quite surprising lately. (Tin tức gần đây rất bất ngờ.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, tuy từ “news” có chữ cái “s” cuối cùng nhưng đây là danh từ số ít. Thế nên động từ chính trong câu được chia ở dạng số ít là “has”.
Mathematics is my favorite subject. (Toán học là môn yêu thích của tôi.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, từ “mathematics” có chữ “s” cuối từ nhưng đây là danh từ số ít. Vì vậy, động từ chính trong câu được chia ở dạng số ít là “is”.
Ghi nhớ: Sau đây là danh sách các từ có cấu trúc tương tự: Gymnastics, Athletics, Diabetes, Measles, Physics, Statistics, Linguistics, Economics.
2.11 Lưu ý đến chủ ngữ có chứa giới từ “of”
Dưới đây là các trường hợp liên quan đến chủ ngữ là các cụm từ có chứa giới từ “of”.
Trường hợp 1: Khi theo sau các cụm từ như “Hardly/Barely/Scarcely any of, Each of, Either of, Neither of, None of, One of” là danh từ đếm được số nhiều, nhưng động từ chính của câu sẽ được chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
– Each of the solutions is well thought out. (Mỗi giải pháp đều được cân nhắc kỹ lưỡng.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, tuy có danh từ đếm được số nhiều là “solutions”, nhưng vì trước đó có cụm từ “each of”, động từ chính trong câu phải chia ở dạng số ít là “is”.
– None of the students has finished the test. (Không học sinh nào đã hoàn thành bài kiểm tra.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, tuy có danh từ đếm được số nhiều là “students”, nhưng vì trước đó có cụm từ “none of”, động từ chính trong câu phải chia ở dạng số ít là “has”.
Trường hợp 2: Theo sau các cụm từ như “All of, Most of, A great deal of, A lot of, Some of” là danh từ không đếm được, động từ chính của câu vẫn sẽ được chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
– Most of the information is accurate. (Hầu hết thông tin là chính xác.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, vì chủ ngữ của câu có cụm từ “most of” với danh từ không đếm được “information,” động từ chính trong câu phải chia ở dạng số ít là “is”.
– A lot of the work is still pending. (Rất nhiều công việc vẫn đang chờ xử lý.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, vì chủ ngữ của câu có cụm từ “a lot of” với danh từ không đếm được “work,” động từ chính trong câu phải chia ở dạng số ít là “is”.
Trường hợp 3: Khi chủ ngữ của câu có chứa các cụm từ như “the number of / the proportion of / the percentage of / the quantity of”, động từ chính phải chia ở dạng số ít. (Trừ khi các từ number/proportion/percentage/quantity trong các cụm đó ở dạng số nhiều)
Ví dụ:
– The number of tourists has increased this year. (Số lượng khách du lịch đã tăng trong năm nay.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, tuy có danh từ đếm được số nhiều là “tourists”, nhưng vì trước đó có cụm từ “the number of”, động từ chính trong câu phải chia ở dạng số ít là “has”.
– The percentage of votes is higher this time. (Tỷ lệ phiếu bầu cao hơn lần này.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, tuy có danh từ đếm được số nhiều là “votes”, nhưng vì trước đó có cụm từ “the percentage of”, động từ chính trong câu phải chia ở dạng số ít là “is”.
Trường hợp 4: Khi chủ ngữ của câu là các cụm từ chỉ lượng và theo sau giới từ “of” là một danh từ đếm được số nhiều, động từ chính của câu sẽ được chia dựa theo danh từ đó – tức là cũng ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
– A lot of students have chosen to help their teachers. (Nhiều học sinh đã chọn giúp đỡ giáo viên của mình.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, tuy chủ ngữ của câu bắt đầu bằng mạo từ “a” nhưng đây là cụm từ chỉ lượng “a lot of”, nên chủ ngữ chính của câu phải được chia dựa theo danh từ sau giới từ “of” là “students”, nên trong câu này dùng động từ là “have”.
– Some of the books are missing. (Một số sách đã bị mất.)
⇒ Phân tích: Ở câu ví dụ trên, cụm từ “some of” chỉ lượng với danh từ số nhiều “books,” nên động từ chính trong câu phải chia ở dạng số nhiều là “are”.
Ghi nhớ: Sau đây là các cụm từ chỉ lượng với quy luật tương tự như trên: A lot of, A multitude of, The majority of, Plenty of, A range of, A variety of.
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ Và Động Từ (FAQ)
Câu 1: Làm thế nào để nhận biết chủ ngữ và động từ trong một câu?
– Chủ ngữ: Thường là danh từ hoặc đại từ, trả lời cho câu hỏi “Ai?” hoặc “Cái gì?”.
– Động từ: Thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ, thường trả lời cho câu hỏi “Làm gì?”.
– Ví dụ: She reads books every day. (Cô ấy đọc sách mỗi ngày.) Trong câu này, “she” là chủ ngữ và “reads” là động từ.
Câu 2: Làm thế nào để luyện tập sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ?
– Làm bài tập: Có rất nhiều bài tập về chủ đề này trong sách giáo khoa hoặc trên các trang web học tiếng Anh.
– Đọc nhiều: Đọc sách, báo, tạp chí để làm quen với cách sử dụng động từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
– Viết nhiều: Viết nhật ký, bài luận để rèn luyện kỹ năng viết và kiểm tra lại xem mình đã sử dụng động từ đúng chưa.
– Sử dụng các công cụ học tập: Có nhiều phần mềm và ứng dụng giúp bạn luyện tập ngữ pháp, trong đó có sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
Câu 3: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ có quan trọng đối với các kỳ thi như IELTS, TOEFL không?
Có. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là một trong những yếu tố được đánh giá trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là phần viết. Nếu bạn mắc lỗi về ngữ pháp này, điểm số của bạn sẽ bị ảnh hưởng.
Hiểu rõ sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là chìa khóa để tạo ra những câu tiếng Anh chính xác và dễ hiểu. Bằng cách áp dụng các quy tắc ngữ pháp cơ bản mà EnglishCentral cung cấp như chia động từ theo số ít hoặc số nhiều, bạn sẽ nâng cao kỹ năng viết và nói của mình một cách hiệu quả. Hãy nhớ thực hành thường xuyên để tránh những lỗi phổ biến và nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh nhé!
Nếu bạn muốn thành thạo khi kết hợp chủ ngữ và động từ hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao ngữ pháp, vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.