Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Trẻ Em: Các Thì Cơ Bản

Trong tiếng Anh, “tenses” (động từ thì) được sử dụng để biểu đạt thời gian xảy ra hành động hoặc sự kiện. Chúng chia thành ba nhóm chính:
Thì Hiện Tại (Present Tenses)
Thì Quá Khứ (Past Tenses)
Thì Tương Lai (Future Tenses)
Mỗi nhóm lại có nhiều loại khác nhau, giúp biểu đạt chi tiết các tình huống trong giao tiếp.

Present Tenses

Simple Present Tense

Cách dùng: Thì Hiện Tại Đơn dùng để nói về thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc lịch trình.

Công thức:
– Khẳng định: S + V(s/es) + …
– Phủ định: S + do/does not + V(nguyên mẫu) + …
– Nghi vấn: Do/Does + S + V(nguyên mẫu) + …?

Ví dụ:
She eats breakfast at 7 a.m. (Cô ấy ăn sáng vào lúc 7 giờ.)
Do you like ice cream? (Bạn có thích kem không?)

Present Continuous Tense

Cách dùng: Thì Hiện Tại Tiếp Diễn diễn tả hành động đang diễn ra ngay bây giờ hoặc quanh thời điểm nói.

Công thức:
– Khẳng định: S + is/am/are + V-ing + …
– Phủ định: S + is/am/are not + V-ing + …
– Nghi vấn: Is/Am/Are + S + V-ing + …?

Ví dụ:
They are playing soccer. (Họ đang chơi bóng đá.)
Are you watching TV? (Bạn có đang xem TV không?)

Present Perfect Tense

Cách dùng: Thì Hiện Tại Hoàn Thành diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn liên quan đến hiện tại.

Công thức:
– Khẳng định: S + have/has + V3/ed + …
– Phủ định: S + have/has not + V3/ed + …
– Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + …?

Ví dụ:
I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
Has she visited her grandma? (Cô ấy đã thăm bà chưa?)

Present Perfect Continuous Tense

Cách dùng: Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.

Công thức:
– Khẳng định: S + have/has been + V-ing + …
– Phủ định: S + have/has not been + V-ing + …
– Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing + …?

Ví dụ:
We have been learning English for two years. (Chúng tôi đã học tiếng Anh được hai năm.)

Past Tenses

Simple Past Tense

Cách dùng: Thì Quá Khứ Đơn diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Công thức:
– Khẳng định: S + V2/ed + …
– Phủ định: S + did not + V(nguyên mẫu) + …
– Nghi vấn: Did + S + V(nguyên mẫu) + …?

Ví dụ:
He visited his uncle last week. (Cậu đã thăm chú vào tuần trước.)

Past Continuous Tense

Cách dùng: Thì Quá Khứ Tiếp Diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Công thức:
– Khẳng định: S + was/were + V-ing + …
– Phủ định: S + was/were not + V-ing + …
– Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + …?

Ví dụ:
They were watching a movie at 8 p.m. (Họ đang xem phim lúc 8 giờ tối.)
Was he sleeping when you called? (Anh ấy đang ngủ khi bạn gọi phải không?)

Past Perfect Tense

Cách dùng: Thì Quá Khứ Hoàn Thành diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

Công thức:
– Khẳng định: S + had + V3/ed + …
– Phủ định: S + had not + V3/ed + …
– Nghi vấn: Had + S + V3/ed + …?

Ví dụ:
By the time we arrived, they had left. (Khi chúng tôi đến, họ đã rời đi.)

Past Perfect Continuous Tense

Cách dùng: Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn đến một thời điểm cụ thể khác trong quá khứ.

Công thức:
– Khẳng định: S + had been + V-ing + …
– Phủ định: S + had not been + V-ing + …
– Nghi vấn: Had + S + been + V-ing + …?

Ví dụ:
She had been studying for hours before the exam started. (Cô ấy đã học hàng giờ trước khi kỳ thi bắt đầu.)

Future Tenses

Simple Future Tense

Cách dùng: Thì Tương Lai Đơn diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Công thức:
– Khẳng định: S + will + V(nguyên mẫu) + …
– Phủ định: S + will not + V(nguyên mẫu) + …
– Nghi vấn: Will + S + V(nguyên mẫu) + …?

Ví dụ:
I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)

Future Continuous Tense

Cách dùng: Thì Tương Lai Tiếp Diễn diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Công thức:
– Khẳng định: S + will be + V-ing + …
– Phủ định: S + will not be + V-ing + …
– Nghi vấn: Will + S + be + V-ing + …?

Ví dụ:
This time next week, they will be traveling to Paris. (Vào thời điểm này tuần tới, họ sẽ đang du lịch tới Paris.)

Future Perfect Tense

Cách dùng: Thì Tương Lai Hoàn Thành diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai.

Công thức:
– Khẳng định: S + will have + V3/ed + …
– Phủ định: S + will not have + V3/ed + …
– Nghi vấn: Will + S + have + V3/ed + …?

Ví dụ:
By 10 a.m., she will have finished her work. (Trước 10 giờ sáng, cô ấy sẽ hoàn thành công việc của mình.)

Future Perfect Continuous Tense

Cách dùng: Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ hoặc hiện tại và tiếp tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Công thức:
– Khẳng định: S + will have been + V-ing + …
– Phủ định: S + will not have been + V-ing + …
– Câu hỏi: Will + S + have been + V-ing + …?

Ví dụ:
By next year, he will have been working here for five years. (Đến năm sau, anh ấy sẽ làm việc ở đây được năm năm.)

Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Trẻ Em – Các Thì Cơ Bản (FAQ)

1. Làm thế nào để phân biệt các thì dễ dàng?
Dựa vào dấu hiệu nhận biết để phân biệt các thì:

1. Hiện tại đơn (Present Simple Tense): always, usually, often, sometimes, seldom, never, every day/week/month, once/twice a week, in the morning/afternoon/evening.

2. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense): now, right now, at the moment, at present, today, this week/month/year, look!, listen!, be quiet!.

3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense): already, just, yet, recently, lately, ever, never, for, since, so far, up to now, until now, in the past few days.

4. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense): for, since, all day, all morning, recently, lately.

5. Quá khứ đơn (Past Simple Tense): yesterday, last night/week/month/year, ago, in + thời gian quá khứ, when + mệnh đề quá khứ, at + thời gian quá khứ.

6. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense): at + thời gian cụ thể trong quá khứ, at that time, at this time yesterday, while, when + hành động quá khứ đơn xen vào.

7. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense): before, after, by the time, as soon as, when, already, just, for, since.

8. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense): for, since, by the time, until then.

9. Tương lai đơn (Future Simple Tense): tomorrow, next day/week/month/year, soon, in the future, in + thời gian, in a moment, I think, I hope, I promise.

10. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense): at + thời gian cụ thể trong tương lai, at this time/at that time tomorrow/next week/month/year.

11. Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense): by + thời gian cụ thể trong tương lai, by the time, before.

12. Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense): for, since, by + thời gian trong tương lai.

2. Có cần học hết các thì không?
Không cần vội! Bắt đầu với các thì đơn giản như Hiện Tại Đơn, Quá Khứ Đơn, và Tương Lai Đơn. Sau đó, tiến đến các thì phức tạp hơn khi bạn cảm thấy sẵn sàng.

3. Làm sao để luyện tập các thì?
Thực hành viết câu với các thì.
Luyện nói với bạn bè hoặc người thân.
Sử dụng ứng dụng như EnglishCentral để thực hành qua video và bài tập thực tế.

Học ngữ pháp tiếng Anh là một hành trình dài, nhưng với sự kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ thành thạo. Hãy bắt đầu từ những gì đơn giản nhất và tiến dần lên nhé!

Nếu bạn đang tìm kiếm công cụ học Tiếng Anh cho bé hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác cùng những tính năng bổ ích và an toàn có thể giúp bé nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Tiếng Anh Cho Trẻ Em Có Nhu Cầu Đặc Biệt
Thành Ngữ Về Tình Bạn