Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Like – Dislike Và Ý Nghĩa

Like – Dislike và ý nghĩa

Trong tiếng Anh, cặp like – dislike được sử dụng một cách thường xuyên, bày tỏ sự yêu thích (hoặc không) của chủ ngữ tới đối tượng nào đó. Dưới đây là đầy đủ cách sử dụng của like – dislike

Cấu trúc like/ dislike đi với danh từ

Cấu trúc này dùng để diễn tả ai đó thích cái gì, điều gì.
Ví dụ:
– I like bananas. (Tôi thích chuối.)
– My dad likes the Iphone 14 pro max. (Bố tôi thích Iphone 14 pro max.)
– Children often like toys. (Trẻ con thường thích đồ chơi.)

Cấu trúc like/ dislike đi với từ để hỏi

Like có thể đứng trước mệnh đề bắt đầu bằng what, how, who, which.
Ví dụ:
– I don’t like what he did. (Tôi không thích những gì anh ấy đã làm.)
– Tell me what you like to do. (Hãy nói cho tôi biết bạn thích làm gì.)

Cấu trúc like/ dislike đi với động từ

Like có thể đi kèm với động từ, lúc đó động từ sẽ được chia ở dạng to V hoặc V-ing
– I like to play tennis. (Tôi thích chơi tennis.)
– I don’t like eating fish. (Tôi không thích ăn cá.)

Một số cấu trúc khác với like/ dislike

a, Would like
Cấu trúc này dùng để diễn tả lời đề nghị hoặc yêu cầu lịch sự.
Ví dụ:
– Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
– I would like to go to the cinema. (Tôi muốn đi xem phim.)

b, Be like
Cấu trúc này dùng để diễn tả ai đó giống ai đó hoặc giống như thế nào.
Ví dụ:
– He is like his father. (Anh ấy giống bố anh ấy.)
– The weather is like today. (Thời tiết giống như hôm nay.)

c, Look like
Cấu trúc này dùng để diễn tả ai đó trông giống ai đó hoặc giống như thế nào.
Ví dụ:
– She looks like a movie star. (Cô ấy trông giống như một ngôi sao điện ảnh.)
– The house looks like a castle. (Ngôi nhà trông giống như một lâu đài.)

d, Seem like
Cấu trúc này dùng để diễn tả ai đó hoặc điều gì đó có vẻ như thế nào.
Ví dụ:
– It seems like it’s going to rain. (Có vẻ như trời sắp mưa.)
– She seems like a nice person. (Cô ấy có vẻ như là một người tốt bụng.)

Câu hỏi thường gặp về chủ đề Like – dislike và ý nghĩa

Câu 1: Like to V là Like V-ing khác nhau như thế nào?
Like to V thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như:
– Để nói về sở thích, đam mê, thói quen lâu dài của một người.
– Để nói về một việc làm có ích, cần thiết cho một người hoặc một nhóm người.

Like V-ing thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như:
– Để nói về sở thích, sự lựa chọn nhất thời của một người.
– Để nói về một việc làm có tính chất tạm thời, không thường xuyên.

Câu 2: Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Like?
Enjoy, Cherish, Savor, Delight in, Have a liking for, Be fond of, Be keen on, Be interested in, Be attracted to

Câu 3: Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Dislike?
hate, loathe, detest, despize, disapprove of, take a dislike to, be averse to

Mong rằng thông qua bài viết này bạn có thể tự tin sử dụng like – dislike trong tiếng Anh

Nếu bạn muốn áp dụng Like-Dislike và ý nghĩa trong tiếng Anh, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Đánh Vần Và Phát Âm Từ Vựng Tiếng Anh
Was Hay Were Và Các Ví Dụ