Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả những hành động đang diễn ra trong hiện tại, các kế hoạch tương lai đã được định trước, hoặc mô tả một sự thay đổi tạm thời. Nó chỉ ra rằng một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc gần đây, có tính liên tục và tạm thời.
Ví dụ:
– I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
– They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)
Quy tắc ngữ pháp của thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Để tạo câu ở thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta cần sử dụng cấu trúc sau:
[Động từ “to be” + động từ-ing + các thành phần khác]
– Affirmative (Câu khẳng định): [động từ “to be” (am/is/are)] + [động từ-ing] + [các thành phần khác]
– Negative (Câu phủ định): [động từ “to be” (am/is/are)] + [not] + [động từ-ing] + [các thành phần khác]
– Interrogative (Câu nghi vấn): [động từ “to be” (am/is/are)] + [động từ-ing] + [các thành phần khác] + [?]
Ví dụ:
– Affirmative: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một quyển sách.)
– Negative: They are not playing basketball. (Họ không đang chơi bóng rổ.)
– Interrogative: Are you studying for the exam? (Bạn có đang học cho kỳ thi không?)
Bảng quy tắc ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn
Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu nghi vấn |
---|---|---|
I am + V-ing. | I am not + V-ing. | Am I + V-ing? |
He/She/It is + V-ing. | He/She/It is not + V-ing. | Is he/she/it + V-ing? |
You/We/They are + V-ing. | You/We/They are not + V-ing. | Are you/we/they + V-ing? |
Hậu tố Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là gì?
Hậu tố của Thì hiện tại tiếp diễn là động từ thêm đuôi -ing.
Động từ-ing được thêm vào sau động từ “to be” để tạo thành cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ: studying, playing, eating.
Làm thế nào để tạo thành câu ở thì hiện tại tiếp diễn?
1. Xác định động từ “to be” phù hợp (am/is/are) dựa trên chủ ngữ của câu.
2. Thêm động từ-ing sau động từ “to be”.
3. Bổ sung các thành phần khác nếu cần.
Ví dụ về câu khẳng định thì hiện tại tiếp diễn
– I am studying English at the moment. (Tôi đang học tiếng Anh vào lúc này.)
– They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)
Ví dụ về câu phủ định ở thì hiện tại tiếp diễn
– She is not watching TV right now. (Cô ấy không đang xem TV ngay bây giờ.)
– We are not studying math. (Chúng tôi không đang học toán.)
Ví dụ về câu nghi vấn ở thì hiện tại tiếp diễn
– Are you eating dinner? (Bạn đang ăn tối à?)
– Is he playing video games? (Anh ấy đang chơi trò chơi điện tử à?)
Các ví dụ về câu nghi vấn khẳng định ở Thì hiện tại tiếp diễn
– Are you studying for the exam? (Bạn đang học cho kỳ thi?)
– Is she working on a project? (Cô ấy đang làm việc trên một dự án?)
Các ví dụ về câu nghi vấn phủ định ở Thì hiện tại tiếp diễn
– Aren’t they playing tennis right now? (Họ không đang chơi tennis ngay bây giờ?)
– Isn’t he participating in the meeting? (Anh ấy không tham gia cuộc họp?)
Ví dụ về câu bị động trong tiếng Anh với thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ:
– The house is being painted by a professional painter. (Ngôi nhà đang được sơn bởi một họa sĩ chuyên nghiệp.)
– The book is being read by many people. (Cuốn sách đang được đọc bởi nhiều người.)
Câu nghi vấn bị động với Thì hiện tại tiếp diễn
– Is the car being washed by the car washers? (Lái xe đang được rửa bởi nhân viên rửa xe?)
– Are the letters being delivered by the postman? (Những lá thư đang được giao bởi người đưa thư?)
Câu nghi vấn bị động khẳng định với thì hiện tại tiếp diễn
– Is the movie being watched by many people? (Phim đang được xem bởi nhiều người?)
– Are the cakes being baked by the chef? (Những chiếc bánh đang được nướng bởi đầu bếp?)
Câu nghi vấn bị động phủ định với thì hiện tại tiếp diễn
– Isn’t the room being cleaned by the housekeeper? (Phòng đang không được dọn dẹp bởi người giữ nhà à?)
– Aren’t the dishes being washed by the dishwasher? (Chén đĩa đang không được rửa bởi máy rửa chén ư?)
Làm thế nào để đặt câu với trạng từ nghi vấn ở thì hiện tại tiếp diễn?
Để đặt câu với trạng từ nghi vấn ở thì hiện tại tiếp diễn, chúng ta chỉ cần đặt trạng từ nghi vấn sau động từ “to be” và trước động từ-ing
Ví dụ:
– What are you currently reading?
(Hiện tại bạn đang đọc (sách, tài liệu…) gì?)
– Where is she currently working?
(Hiện giờ cô ấy đang làm việc ở đâu?)
Các câu hỏi thường gặp về Thì hiện tại tiếp diễn
Câu hỏi 1: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại tiếp diễn và Thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, trong khi Thì hiện tại đơn (Simple Present) diễn tả một sự việc xảy ra thường xuyên hoặc thông thường.
Ví dụ:
– Present Continuous: She is studying English at the moment. (Cô ấy đang học tiếng Anh ngay lúc này.)
– Simple Present: She studies English every day. (Cô ấy học tiếng Anh hàng ngày.)
Câu hỏi 2: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại tiếp diễn và Thì hiện tại hoàn thành là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, trong khi Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có liên kết với hiện tại.
Ví dụ:
– Present Continuous: They are playing soccer right now. (Họ đang chơi bóng đá ngay bây giờ.)
– Present Perfect: They have played soccer many times. (Họ đã chơi bóng đá nhiều lần.)
Câu hỏi 3: Sự khác biệt giữa Thì hiện tại tiếp diễn và Thì quá khứ hoàn thành là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, trong khi Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
– Present Continuous: She is cooking dinner now. (Cô ấy đang nấu bữa tối)
– Past Perfect: She had cooked dinner before they arrived. (Cô ấy đã nấu bữa tối trước khi họ đến.)
Câu hỏi 4: Các thì trong tiếng Anh khác tương tự như Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Có một số thì trong tiếng Anh cũng diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại, tương tự như Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous). Các thì này bao gồm Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) và Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous).
Ví dụ:
– Past Continuous: They were playing basketball at that time. (Họ đang chơi bóng rổ vào thời điểm đó (trong quá khứ))
– Future Continuous: I will be studying at the library tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đang học ở thư viện.)
Dưới đây là một số ví dụ về bài tập với thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
1. Hoàn thành câu sau bằng cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn của động từ trong ngoặc:
– They ___________ (play) basketball at the moment.
2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu với thì hiện tại tiếp diễn:
– I’m sorry, I can’t talk right now. I ___________ (cook) dinner.
3. Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh với thì hiện tại tiếp diễn:
– at the moment / they / play / soccer.
4. Đặt câu hỏi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho từ gạch chân trong câu sau:
– She is reading a book.
5. Điền từ nghi vấn phù hợp để hoàn thành câu với thì hiện tại tiếp diễn:
– ________ they watching a movie?
Đáp án:
1. They are playing basketball at the moment.
2. I’m sorry, I can’t talk right now. I am cooking dinner.
3. They are playing soccer at the moment.
4. What is she doing?
5. Are they watching a movie?
Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Thì Hiện tại Tiếp diễn vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.