Hậu tố và ví dụ trong tiếng Anh
Hẳn trong lúc học tiếng Anh, chúng ta thường bắt gặp rất nhiều từ có phần cuối giống nhau và những từ đó có một nét tương đồng nhất định. Những phần cuối giống nhau đó được gọi là hậu tố và bài viết dưới đây chia sẻ một số điều bạn cần biết về hậu tố.
Hậu tố của danh từ số nhiều
– Hậu tố -s được sử dụng để tạo danh từ số nhiều cho hầu hết các danh từ trong tiếng Anh.
– Hậu tố -es được sử dụng để tạo danh từ số nhiều cho một số danh từ có âm thanh cuối đặc biệt.
Hầu hết các danh từ số ít kết thúc bằng một âm phụ âm đơn thì thêm -s để tạo danh từ số nhiều.
Ví dụ:
boy → boys
dog → dogs
cat → cats
Một số danh từ số ít kết thúc bằng -ch, -sh, -x, -o hoặc -s thì thêm -es để tạo danh từ số nhiều.
Ví dụ:
church → churches
wish → wishes
box → boxes
bus → buses
Một số danh từ số ít kết thúc bằng -y có phụ âm trước y thì thêm -ies để tạo danh từ số nhiều.
Ví dụ:
fly → flies
toy → toys
Một số danh từ số ít kết thúc bằng -f hoặc -fe thì thay đổi thành -ves để tạo danh từ số nhiều.
Ví dụ:
calf → calves
knife → knives
self → selves
Một số danh từ số ít đổi thành -en để tạo danh từ số nhiều.
Ví dụ:
ox → oxen
child → children
Một số danh từ số ít kết thúc bằng -us thì thay đổi thành -i để tạo danh từ số nhiều.
Ví dụ:
cactus → cacti
fungus → fungi
Các trường hợp đặc biệt
Ngoài ra, còn có một số trường hợp đặc biệt khi tạo danh từ số nhiều trong tiếng Anh, như:
Một số danh từ có thể sử dụng cả -s và -es để tạo danh từ số nhiều.
Ví dụ:
datum → data/datums
Một số danh từ số ít có thể sử dụng cả -s và -es để tạo danh từ số nhiều, nhưng có nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
ox → oxen (động vật)
ox → oxes (công cụ)
Hậu tố của phân từ
Phân từ hiện tại
– Hậu tố của phân từ hiện tại là -ing. Phân từ hiện tại có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một danh từ.
Ví dụ:
The running man is chasing the dog.
(Người đàn ông đang chạy đang đuổi theo con chó.)
The singing of the birds is beautiful.
(Tiếng hót của những con chim thật đẹp.)
Phân từ quá khứ
– Hậu tố của phân từ quá khứ là -ed hoặc -en. Phân từ quá khứ có thể được sử dụng như một tính từ, một trạng từ, hoặc một động từ.
Phân từ quá khứ có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả trạng thái hoặc kết quả của một hành động.
Ví dụ:
The broken window needs to be fixed.
(Cửa sổ đã vỡ cần được sửa chữa.)
Hậu tố khác
-ment
– Hậu tố -ment được sử dụng để biến một động từ thành một danh từ, thường chỉ hành động hoặc quá trình của hành động đó. Ví dụ:
Develop (v): phát triển → development (n): sự phát triển
Move (v): di chuyển → movement (n): sự chuyển động
Disappoint (v): thất vọng → disappointment (n): sự thất vọng
-ness
– Hậu tố -ness được sử dụng để biến một tính từ thành một danh từ, thường chỉ trạng thái hoặc tính chất của tính từ đó. Ví dụ:
happy (vui vẻ) → happiness (sự vui vẻ)
kind (tốt bụng) → kindness (sự tốt bụng)
big (to lớn) → bigness (sự to lớn)
-tion/-sion
– Hậu tố -tion/-sion được sử dụng để biến một động từ thành một danh từ, thường chỉ hành động hoặc kết quả của hành động đó. Ví dụ:
to produce (sản xuất) → production (sản xuất)
to collect (thu thập) → collection (bộ sưu tập)
to destroy (phá hủy) → destruction (sự phá hủy)
-ity
– Hậu tố -ity được sử dụng để biến một tính từ thành một danh từ, thường chỉ trạng thái hoặc tính chất của tính từ đó. Ví dụ:
real (thực) → reality (thực tế)
possible (có thể) → possibility (khả năng)
important (quan trọng) → importance (tầm quan trọng)
-er/-or/-ess
– Hậu tố -er/-or/-ess được sử dụng để biến một động từ thành một danh từ, thường chỉ người thực hiện hành động của động từ đó. Ví dụ:
to teach (dạy) → teacher (giáo viên)
to write (viết) → writer (nhà văn)
to act (hành động) → actor (nam diễn viên)
-ist
– Hậu tố -ist được sử dụng để biến một danh từ thành một danh từ, thường chỉ người theo chủ nghĩa hoặc chuyên gia về lĩnh vực đó. Ví dụ:
communism (chủ nghĩa cộng sản) → communist (người theo chủ nghĩa cộng sản)
psychology (tâm lý học) → psychologist (nhà tâm lý học)
-ism
– Hậu tố -ism được sử dụng để biến một danh từ thành một danh từ, thường chỉ hệ tư tưởng hoặc triết lý. Ví dụ:
patriot (yêu nước) → patriotism (lòng yêu nước)
social (xã hội) → socialism (chủ nghĩa xã hội)
-hood
– Hậu tố -hood được sử dụng để biến một danh từ thành một danh từ, thường chỉ trạng thái hoặc tính chất của danh từ đó. Ví dụ:
child (trẻ em) → childhood (thời thơ ấu)
Câu hỏi thường gặp về hậu tố trong tiếng Anh
Câu 1: Làm thế nào để học hậu tố?
Có nhiều cách để học hậu tố. Một cách là học theo nhóm. Ví dụ, bạn có thể học tất cả các hậu tố số nhiều cùng một lúc. Một cách khác là học theo chủ đề. Ví dụ, bạn có thể học tất cả các hậu tố tính từ có nghĩa là “có khả năng” cùng một lúc.
Câu 2: Có những nguồn nào để học hậu tố?
Có nhiều nguồn để học hậu tố. Một nguồn là từ điển. Từ điển sẽ cho bạn biết hậu tố của một từ. Một nguồn khác là sách học từ vựng. Sách học từ vựng thường có bảng liệt kê các hậu tố phổ biến và ví dụ về cách sử dụng chúng.
Câu 3: Có bao nhiêu loại hậu tố trong tiếng Anh?
Có rất nhiều loại hậu tố trong tiếng Anh. Một số loại hậu tố phổ biến bao gồm:
– Hậu tố số nhiều** (-s, -es, -en, -x, -ies, -a, -i)
– Hậu tố phân từ** (-ing, -ed, -en)
– Hậu tố tính từ** (-able, -ible, -al, -ic, -ous, -ish, -y)
– Hậu tố trạng từ** (-ly, -ward, -wardly, -wards, -wise)
– Hậu tố danh từ** (-ment, -ance, -ation, -tion, -er, -or, -ist, -ness, -ity)
Ngoài ra, còn có rất nhiều hậu tố khác trong tiếng Anh, mỗi hậu tố có một ý nghĩa riêng. Người học tiếng Anh cần nắm vững các hậu tố phổ biến để có thể sử dụng từ vựng một cách chính xác và hiệu quả.
Nếu bạn muốn áp dụng nói về hậu tố trong tiếng Anh, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.