Giới tính của danh từ (Gender of Nouns)
Tiếng Anh, bên cạnh vẻ đẹp và sự phong phú, cũng có những “cái bẫy” thú vị dành cho người học. Một trong số đó chính là cách sử dụng danh từ theo giới tính. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã những bí ẩn và sử dụng danh từ tiếng Anh một cách chính xác, đồng thời hướng đến sự toàn diện về mặt giới tính.
Danh từ có giới tính riêng (What are Gender-specific Nouns?)
Danh từ có giới tính riêng (Gender-specific nouns) là những danh từ chỉ rõ giống đực hoặc giống cái. Chúng ta sử dụng những danh từ này để phân biệt giữa nam và nữ cho người và động vật:
Giới tính | Danh từ | Ví dụ |
---|---|---|
Nam | Monk (tu sĩ), wizard (pháp sư), king (vua), boy (con trai), uncle (chú, dượng) | He is a monk. (Anh ấy là tu sĩ.) |
Nữ | Nun (nữ tu sĩ), witch (phù thủy), queen (nữ hoàng), girl (con gái), aunt (dì) | She is a witch. (Cô ấy là phù thủy.) |
Đực | Bull (bò đực), stallion (ngựa giống đực), rooster (gà trống) | The rooster crowed loudly at dawn. (Gà trống gáy vang vọng vào lúc bình minh. |
Cái | Cow (bò cái), mare (ngựa cái), hen (gà mái) | The farmer milked the cows every morning. (Nông dân vắt sữa bò mỗi sáng.) |
Danh sách danh từ chỉ nam và nữ trong tiếng Anh (Masculine and Feminine Words List in English)
Giới tính | Danh từ |
---|---|
Nam | Actor (diễn viên nam), waiter (phục vụ bàn nam), bachelor (độc thân nam) |
Nữ | Actress (diễn viên nữ), waitress (phục vụ bàn nữ), bachelorette (độc thân nữ) |
Mẹo nhỏ: Bạn có thể dễ dàng đoán được giới tính của một số danh từ dựa vào phần đuôi. Ví dụ, danh từ kết thúc bằng “-man” thường là nam tính (policeman – cảnh sát nam), còn danh từ kết thúc bằng “-ess” thường là nữ tính (princess – công chúa).
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ. Bạn có thể tìm kiếm thêm nhiều danh từ có giới tính riêng khác trong các tài liệu học tiếng Anh.
Danh từ trung tính (Gender-Inclusive Nouns)
Danh từ trung tính (Gender-inclusive nouns) là nhóm danh từ “trung lập” về mặt giới tính, có thể dùng để chỉ cả nam và nữ.
Giới tính | Cách phân biệt | Danh từ trung tính |
---|---|---|
Nam/Nữ | Policeman (cảnh sát nam) - Policewoman (cảnh sát nữ) Policeman (cảnh sát nam) - Policewoman (cảnh sát nữ) | Police (cảnh sát) |
Nam/Nữ | Man ( đàn ông) - Woman (phụ nữ) | Person (người) |
Nam/Nữ | Waiter (phục vụ bàn nam) - Waitress (phục vụ bàn nữ) | Server (người phục vụ) |
Lưu ý: Một số danh từ chỉ nghề nghiệp truyền thống cũng có tính chất phân biệt giới tính. Tuy nhiên, xu hướng hiện đại là sử dụng các dạng trung tính vì nó giúp ngôn ngữ trở nên bao hàm hơn và tránh thiên vị.
1. Làm thế nào để biết một danh từ có giới tính riêng hay không?
Không có cách chắc chắn để biết một danh từ có giới tính riêng hay không, tốt nhất là tra từ điển hoặc tham khảo các nguồn học tiếng Anh uy tín.
2. Có nên sử dụng danh từ trung tính thường xuyên không?
Mặc dù danh từ trung tính được khuyến khích sử dụng, nhưng trong một số trường hợp, sử dụng danh từ có giới tính riêng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa nam và nữ cũng là điều cần thiết. Quan trọng là sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và phù hợp với ngữ cảnh.
3. Sử dụng sai danh từ giới tính có sao không?
Sử dụng sai danh từ giới tính đôi khi có thể gây khó hiểu. Tuy nhiên, nếu bạn đang học tiếng Anh, mọi người thường hiểu và sẵn sàng sửa cho bạn.
Qua bài bài viết, EnglishCentral đã cung cấp cho bạn thông tin về cách sử dụng danh từ chỉ giới tính trong các ngữ cảnh. Mong rằng bài viết hữu ích với bạn.
Nếu bạn muốn sử dụng thành thạo danh từ chỉ giới tính, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể luyện tập về cách dùng danh từ chỉ giới tính để nâng tầm giao tiếp, hòa nhập văn hóa cũng như cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.