Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh

Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Động từ bất quy tắc là những động từ có dạng quá khứ và quá khứ phân từ không tuân theo quy tắc thông thường, chiếm khoảng ⅓ số động từ trong tiếng Anh. Nắm được các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tránh được nhiều sai lầm “ngớ ngẩn” trong các bài nói và viết. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc và nghĩa của chúng

Động từ bất quy tắc có thể xuất hiện ở đâu?

Động từ bất quy tắc bản chất là những động từ ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ nên chúng có thể xuất hiện trong các thì quá khứ, các thì hoàn thành, câu bị động hay câu điều kiện, điều ước,…dưới hình thức không phải của động từ nguyên thể hay động từ ở thì hiện tại đơn.

Một số động từ bất quy tắc thông dụng

1. Be – was/were – been
Ví dụ:
If i were you, i wouldn’t scold them (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mắng chúng).
I have been waiting for you since early morning (Tôi đã chờ bạn từ sáng sớm).
2. Do – did – done
Ví dụ:
I did not do my homework yesterday (Tôi đã không làm bài tập về nhà của mình hôm qua).
She has done this job for 5 years (Cô ấy đã làm công việc này 5 năm rồi).
3. Go – went – gone
Ví dụ:
Last month, I went to the airport to meet her (Tháng trước, tôi đã đến sân bay để gặp cô ấy).
I have gone to Singapore three times (Tôi đã tới Singapore ba lần rồi).
4. Take – took – taken
Ví dụ:
I took a taxi to the hotel (Tôi đã bắt một chiếc taxi tới khách sạn)
He has taken a bath since 6 o’clock (Anh ấy đã tắm từ 6 giờ)
5. See – saw – seen
Ví dụ:
I saw a terrible accident while i was walking on the beach (Tôi đã thấy một vụ tai nạn kinh hoàng khi đang đi bộ trên bờ biển).
I have never seen it before (Tôi chưa từng thấy nó trước đây).
6. Run – ran – run
Ví dụ:
I ran ten kilometers without stopping (Tôi đã chạy 10 cây số mà không ngừng nghỉ)
I have run out of money since last week (Tôi đã hết tiền từ tuần trước rồi).
7. Begin – began – begun
Ví dụ:
She began to play the piano three years ago (Cô ấy bắt đầu chơi piano từ 3 năm trước).
A new era has begun (Một kỷ nguyên mới đã bắt đầu).
8. Bite – bit – bitten
Ví dụ:
That dog bit the little boy (Con chó đó đã cắn thằng bé).
The little boy was bitten by that dog (Cậu bé đã bị cắn bởi con chó đó).

Câu hỏi thường gặp về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Câu 1: Làm thế nào để nhớ những động từ bất quy tắc một cách hiệu quả?
Bạn có thể chơi trò chơi để luyện tập các động từ bất quy tắc, lặp lại chúng hàng ngày và đặt câu với chúng để thấy được sự khác biệt về nghĩa so với động từ nguyên thể.

Câu 2: Tôi có thể tìm học các động từ bất quy tắc ở đâu?
Bạn có thể tham khảo ở đuôi những cuốn sách lớn, trên google hoặc cuốn 360 động từ bất quy tắc.

Câu 3: Có động từ nào vừa theo quy tắc vừa bất quy tắc không?
Câu trả lời là có, những động từ có hai cách chia (theo quy tắc và không theo quy tắc) thường được gọi là động từ bán bất quy tắc. Ví dụ như Burn (burnt/burned), learn (learnt/learned), spell (spelt/spelled),..

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một số thông tin về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Cùng chia sẻ và luyện tập chúng hàng ngày sẽ giúp bạn cải thiện được vốn tiếng Anh của bản thân.

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Giới Thiệu Về Gia Đình
Nói Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh