Học về Cấu trúc As…As trong tiếng Anh
Chào mừng bạn đến với bài học về cấu trúc “as…as” trong tiếng Anh! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng và hiểu rõ về cấu trúc này, giúp bạn biểu đạt sự so sánh và tương đồng trong ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin. Bạn sẽ tìm hiểu cách xây dựng câu với “as…as”, áp dụng nó trong các tình huống thực tế và khám phá những câu ví dụ để hiểu rõ hơn về cấu trúc này.
Sử dụng As như Giới từ
As có thể được sử dụng như một giới từ để chỉ vai trò, tư cách hoặc chức vụ của một người, một vị trí hoặc một nhóm trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
– She works as a teacher. (Cô ấy làm việc như một giáo viên.)
– He served as the president of the company. (Anh ta đã đảm nhiệm vai trò làm chủ tịch công ty.)
Sử dụng As như liên từ
As cũng có thể được sử dụng như một liên từ để kết nối hai mệnh đề hoặc câu với nhau. Nó thường được dùng để chỉ sự tương phản, so sánh hoặc nguyên nhân.
Ví dụ:
– She sings as if she were a professional. (Cô ấy hát như thể cô ấy là một người chuyên nghiệp.)
– As you know, I love to travel. (Như bạn biết, tôi thích đi du lịch.)
Sử dụng As để thiết lập tính tương đồng
As có thể được sử dụng để so sánh hai sự vật, hai khía cạnh hoặc hai tình huống tương tự nhau.
Ví dụ:
– She dances as gracefully as a swan. (Cô ấy nhảy múa đẹp như một con thiên nga.)
– The room was as quiet as a library. (Phòng yên tĩnh như một thư viện.)
Sử dụng As để chỉ tính đồng bộ
As có thể được sử dụng để chỉ tính đồng bộ hoặc theo một lịch trình cụ thể.
Ví dụ:
– Let’s meet at 9 AM as planned. (Chúng ta hẹn gặp lúc 9 giờ sáng như đã được lên kế hoạch.)
As..As: Cách dùng và nghĩa trong tiếng Anh
Cấu trúc “as..as” được sử dụng để so sánh hai sự vật, hai khía cạnh hoặc hai tình huống tương tự nhau về mức độ, chất lượng hoặc số lượng.
Ví dụ:
– She is as tall as her sister. (Cô ấy cao như chị gái cô ấy.)
– This hotel is as expensive as that one. (Khách sạn này đắt như khách sạn kia.)
Trong trường hợp này, “as” được sử dụng hai lần để thiết lập so sánh và “as” thứ hai thường được lặp lại sau từ “as” đầu tiên.
Sử dụng “As Much As” trong tiếng Anh
“As much as” được sử dụng để so sánh hai lượng, số lượng hoặc mức độ tương tự nhau. Nó có nghĩa là “bằng mức độ, số lượng như nhau”.
Ví dụ:
– I love you as much as she does. (Tôi yêu bạn bằng mức độ như cô ấy yêu.)
– He earns as much money as his brother. (Anh ta kiếm được bằng số tiền như anh trai của mình.)
Sử dụng “As Long As” trong tiếng Anh
“As long as” được sử dụng để chỉ một điều kiện hoặc một sự ràng buộc. Nó có nghĩa là “miễn là” hoặc “khi”.
Ví dụ:
– You can come with us as long as you behave. (Bạn có thể đi cùng chúng tôi miễn là bạn cư xử đúng.)
– I’ll support you as long as you keep trying. (Tôi sẽ ủng hộ bạn miễn là bạn cố gắng.)
Sử dụng “Just As” trong tiếng Anh
“Just as” được sử dụng để so sánh hai sự vật hoặc hai tình huống có tính tương đương, tương tự nhau. Nó có nghĩa là “chính xác như”.
Ví dụ:
– She is just as talented as her sister. (Cô ấy giỏi như chị gái cô ấy.)
– He behaves just as badly as his friends. (Anh ta cư xử tồi như bạn bè của anh ta.)
Sử dụng “As Far As” trong tiếng Anh
“As far as” được sử dụng để chỉ một giới hạn hoặc một phạm vi. Nó có nghĩa là “đến mức” hoặc “theo như”.
Ví dụ:
– As far as I know, she is still living in London. (Theo như tôi biết, cô ấy vẫn sống ở Luân Đôn.)
– As far as I can see, there is no problem with the project. (Theo như tôi có thể thấy, không có vấn đề gì với dự án.)
Sử dụng “As Soon As” trong tiếng Anh
“As soon as” được sử dụng để chỉ thời gian hoặc sự việc xảy ra ngay sau khi điều gì đó xảy ra. Nó có nghĩa là “ngay khi” hoặc “sau khi”.
Ví dụ:
– I will call you as soon as I get home. (Tôi sẽ gọi bạn ngay khi tôi về nhà.)
– She left the party as soon as she saw her ex-boyfriend. (Cô ấy rời bữa tiệc ngay khi cô ấy nhìn thấy người bạn trai cũ của mình.)
Sử dụng “As Well As” trong tiếng Anh
“As well as” được sử dụng để chỉ sự tương thích hoặc sự bổ sung của hai sự vật hoặc hai tình huống. Nó có nghĩa là “cũng như” hoặc “ngoài ra còn”.
Ví dụ:
– She is a talented writer as well as a skilled musician. (Cô ấy là một nhà văn tài năng cũng như một nhạc sĩ tài ba.)
– He speaks Spanish as well as French. (Anh ấy nói tiếng Tây Ban Nha cũng như tiếng Pháp.)
Các câu ví dụ về “Not As As” trong tiếng Anh
– She is not as tall as her sister. (Cô ấy không cao như chị gái cô ấy.)
– This car is not as fast as the previous one. (Chiếc xe này không nhanh như chiếc xe trước đây.)
Các câu ví dụ về “As” trong tiếng Anh
– I work as a teacher. (Tôi làm việc như một giáo viên.)
– He sings as if he were on stage. (Anh ta hát như thể anh ta đứng trên sân khấu.)
– As the sun rose, the birds began to sing. (Khi mặt trời mọc, chim hót vang.)
– He can run as fast as a cheetah. (Anh ấy có thể chạy nhanh như một con báo hoa mai.)
Câu hỏi thường gặp về cấu trúc As…As trong Tiếng Anh
Câu 1: “as” là gì?
“as” là một từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa và sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó có thể là giới từ, liên từ hoặc phần của các cụm từ có ý nghĩa tương tự.
Câu 2: Cái gì đến sau “as”?
Cái đến sau “as” có thể là một danh từ, động từ, tính từ, trạng từ hoặc cụm từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu. Nó có thể được sử dụng để so sánh, thiết lập một điều kiện, chỉ tính tương đồng hoặc biểu thị thời gian.
Câu 3: “As soon as possible” ở thì nào?
“As soon as possible” được sử dụng để diễn tả sự khẩn trương hoặc yêu cầu thực hiện một việc gì đó ngay lập tức. Nó thường được sử dụng trong thì hiện tại đơn hoặc trong một ngữ cảnh không chỉ định thời gian rõ ràng. Ví dụ: “Please send me the report as soon as possible” (Vui lòng gửi cho tôi báo cáo ngay lập tức).
Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về Cấu trúc As…As trong Tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.