Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Công Việc Hàng Ngày Trong Tiếng Anh

Công việc hàng ngày trong tiếng Anh

Sinh hoạt hàng ngày của mỗi người tùy thuộc vào độ tuổi, công việc và lối sống riêng. Tuy nhiên, vẫn có một số công việc phổ biến mà con người thường làm trong ngày. Dưới đây là một số từ vựng về các công việc thường nhật bằng tiếng Anh.

Những công việc thường làm vào buổi sáng

– Get up: /ɡɛt ʌp/ Thức dậy
– Get dressed: /ɡɛt drɛst/ Mặc quần áo
– Brush teeth: /brʌʃ tiːθ/ Đánh răng
– Wash face: /wɒʃ feɪs/ Rửa mặt
– Eat breakfast: /iːt brɛkfəst/ Ăn sáng
– Go to work or school: /ɡoʊ tə wɜːk ɔːr skuːl/ Đi làm hoặc đi học

Những công việc thường làm vào buổi trưa và buổi chiều

– Have lunch: /hæv lʌntʃ/ Ăn trưa
– Work or go to school: /wɜːk ɔːr ɡoʊ tə skuːl/ Đi làm hoặc đi học
– Run errands: /rʌn ˈɛrəndz/ Làm việc vặt
– Take a nap: /teɪk ə næp/ ngủ ngắn

Những công việc thường làm vào buổi tối

– Have dinner: /hæv ˈdɪnər/ Ăn tối
– Relax and unwind: /rɪ’læks ənd ʌn’waɪnd/ Thư giãn và nghỉ ngơi
– Watch TV: /wɒtʃ teɪ viː/ Xem TV
– Do homework: /duː həm’wɜːk/ Làm bài tập về nhà
– Spend time with family and friends: /spɛnd taɪm wɪð fˈæməli ənd frɛndz/ Dành thời gian cho gia đình và bạn bè
– Go to bed: /ɡoʊ tə bɛd/ Đi ngủ

Câu hỏi thường gặp về công việc hàng ngày trong tiếng Anh

Câu 1: Làm thế nào để đảm bảo thực hiện các công việc hàng ngày?
Bạn có thể ghi chú những công việc dự định làm ra giấy nhớ, ưu tiên những công việc quan trọng lên trước hoặc cũng có thể lập thời gian biểu

Câu 2: Cách nói về các hoạt động thường ngày bằng tiếng Anh?
Hãy trình bày những hoạt động của bạn theo trình tự thời gian hoặc theo mức độ thường xuyên giảm dần. Dưới đây là mẫu tham khảo

Grappie’s day starts with waking up at 6:30 AM. After getting dressed and brushing her teeth, Grappie would eat breakfast. At 7:30 AM, she would leave for school.
At school, she would have classes from 8:00 AM to 3:00 PM. After school, she might have after-school activities, such as sports, club meetings, or tutoring. If she doesn’t have any after-school activities, she would go home and relax for a while.
At around 5:30 PM, Grappie would start her homework. She would typically finish her homework by 7:00 PM, and then she would eat dinner. After dinner, she might watch TV, read, play video games, or spend time with her family and friends.
At 9:00 PM, she would get ready for bed. This would involve taking a bath, brushing her teeth, and getting into pajamas. At 9:30 PM, she would go to bed.

Câu 3: Cách hỏi về hoạt động thường ngày của một người bằng tiếng Anh?
What is your typical day like? (Cuộc sống hàng ngày của bạn như thế nào?)
What are your daily activities? (Các hoạt động hàng ngày của bạn là gì?)

Bài viết đã cung cấp cho bạn các từ vựng tiếng Anh về công việc thường nhật, hãy áp dụng những từ vựng này vào cuộc nói chuyện của bạn nhé!

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về công việc hàng ngày trong tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Nói về sở thích trong tiếng Anh
20 Cách Để Ghi Nhớ Từ Vựng Tiếng Anh