Đại từ chỉ định là gì?
Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun) là một trong các loại đại từ cơ bản trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ người hoặc sự vật bằng khoảng cách từ người nói đến người hoặc sự vật được nói đến.
Đại từ chỉ định trong tiếng Anh có thể thay thế cho vị trí của Danh từ trong câu để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Cách dùng đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Đại từ chỉ định trong tiếng Anh có 4 từ hay gặp là this, that, these, those và 3 cách dùng bao gồm: chỉ khoảng cách vật lý, chỉ khoảng cách trong thời gian và giới thiệu người.
Dùng để chỉ khoảng cách vật lý
Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ khoảng cách (xa hoặc gần) giữa đối tượng (người hoặc vật) với người nói.
Đại từ chỉ định | Số ít (Singular) | Số nhiều (Plural) |
---|---|---|
Chỉ đối tượng ở khoảng cách gần | This | These |
Chỉ đối tượng ở khoảng cách xa | That | Those |
Ví dụ:
– Look at the stars in the night sky. Can you see those? (Nhìn vào những ngôi sao trên bầu trời đêm. Bạn có thể nhìn thấy chúng không?)
→ Đại từ chỉ định “those” dùng để chỉ khoảng cách xa giữa những ngôi sao trên trời và người nói.
– “Where did you buy this?” asked David, holding a red dress. (“Bạn đã mua cái này ở đâu?” David hỏi, tay cầm một chiếc váy đỏ)
→ Đại từ chỉ định “this” dùng để chỉ khoảng cách gần giữa chiếc váy đỏ và người nói.
Dùng để chỉ khoảng cách trong thời gian
Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ khoảng cách trong thời gian của tình huống, sự việc được chỉ định.
This, These | That, Those |
---|---|
- "this" được sử dụng để chỉ một tình huống, một sự việc đang xảy ra xung quanh thời điểm hiện tại - Ví dụ: Listen to this. You'll like it. (Hãy nghe cái này xem. Bạn sẽ thích nó.) | - "that" được sử dụng để nói về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. - Ví dụ: I still remember my birthday all those years ago. That was such a good day. (Tôi vẫn nhớ ngày sinh nhật của mình những năm trước. Đó là một ngày tuyệt vời). |
- "these" được sử dụng để nói về tình trạng chung (general conditions) của cuộc sống ở hiện tại. - Ví dụ: These are golden times for investors. (Đây là những thời điểm vàng cho các nhà đầu tư.) | - "those" được sử dụng để nói về tình trạng chung (general conditions) của cuộc sống ở quá khứ. - Ví dụ: Those were hard times for our family. (Đó là khoảng thời điểm khó khăn cho gia đình chúng tôi). |
Dùng để giới thiệu người
Đối với cách dùng để giới thiệu hay nhắc tới người nào đó, đại từ this và that được sử dụng phổ biến.
Cách 1: Sử dụng this và cái that dùng để chỉ người mà chúng ta muốn giới thiệu, nhận dạng hoặc xác định danh tính của người đó.
Ví dụ.
This is my new friend, John. (Đây là bạn mới của tôi, John).
Is that your boyfriend over there? (Có phải đó là bạn trai của cậu ở đằng kia phải không?).
Cách 2: Sử dụng this và that trong cuộc đối thoại.
– Dùng this để giới thiệu người khác hoặc giới thiệu bản thân trên điện thoại.
– Dùng this hoặc that để hỏi người kia là ai.
Ví dụ:
Hello. This is Phuong. Is that/this Sarah? (Xin chào. Đây là Phương. Có phải Sarah đó/đấy không?)
Đại từ chỉ định và Tính từ chỉ định
Đây là 2 loại từ rất dễ nhầm lẫn và khó để phân biệt bởi chúng đều sử dụng this/that/these/those để nhắc tới một/những sự vật, con người, sự việc nào đó. Tuy nhiên cách dùng của Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronoun) và Hạn định từ chỉ định (Demonstrative Determiner) – còn được gọi là Tính từ chỉ định (Demonstrative Adjective) – có sự khác biệt nhất định.
Đại từ chỉ định | Tính từ chỉ định | |
---|---|---|
Cách dùng | Đại từ chỉ định thay thế một danh từ, có thể đứng một mình làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu. | Hạn định từ chỉ định phải đi kèm với danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó |
Chia động từ | - This/That + động từ số ít - These/Those + động từ số nhiều | - This/That + danh từ số ít/danh từ + động từ số ít - These/Those + danh từ số nhiều + động từ số nhiều |
Ví dụ | - This is boring. (Điều này thật chán). - That is my answer. (Đó là câu trả lời của tôi). - These are my friends. (Đây là những người bạn của tôi). - Those look beautiful. (Những cái đó nhìn thật đẹp). | - This lesson is boring. (Bài học này thật chán). - That sentence is my answer. (Câu đó là câu trả lời của tôi). - These dancers are my friends. (Những vũ công này là các bạn của tôi). - Those pictures look beautiful. (Những tấm ảnh đó nhìn thật đẹp). |
Những Lỗi Thường Gặp Cần Tránh Khi Sử Dụng Đại Từ Chỉ Định
1. Sai sót về khoảng cách:
Đây là lỗi phổ biến nhất khi sử dụng đại từ chỉ định. Cần chọn từ chỉ định phù hợp với khoảng cách giữa người nói/nghe với đối tượng được nhắc đến.
Ví dụ:
– Sai: That book is on the table. (Cái sách đó trên bàn) – Nên dùng This vì sách gần người nói.
– Đúng: This book is on the table. (Cái này là sách trên bàn.)
– Sai: I like those flowers. (Tôi thích những bông hoa kia.) – Nên dùng these vì hoa gần người nói.
– Đúng: I like these flowers. (Tôi thích những bông hoa này.)
2. Lạm dụng từ chỉ định:
Việc sử dụng từ chỉ định quá nhiều trong câu có thể khiến câu văn rườm rà và thiếu tự nhiên. Nên sử dụng từ chỉ định một cách hợp lý và chỉ khi cần thiết.
Ví dụ:
– Sai: This is a that interesting book. (Cái này là một cái sách thú vị.) – Nên bỏ that.
– Đúng: This is an interesting book. (Cái này là một cuốn sách thú vị.)
– Sai: Those are those beautiful flowers. (Kia là những bông hoa kia đẹp.) – Nên bỏ those thứ hai.
– Đúng: Those are beautiful flowers. (Kia là những bông hoa đẹp.)
3. Sử dụng đại từ chỉ định sai nghĩa:
Mỗi đại từ chỉ định có nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. Cần phân biệt rõ ràng giữa các đại từ để tránh sử dụng sai.
Ví dụ:
– Sai: This is the car I want. (Cái này là chiếc xe tôi muốn.) – Nên dùng That vì xe ở xa hơn.
– Đúng: That is the car I want. (Cái kia là chiếc xe tôi muốn.)
– Sai: I like these movie. (Tôi thích những bộ phim này.) – Nên dùng that vì chỉ một bộ phim.
– Đúng: I like that movie. (Tôi thích bộ phim đó.)
4. Sử dụng đại từ chỉ định thay thế cho danh từ chưa được nhắc đến:
Đại từ chỉ định chỉ có thể thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó trong câu. Nếu danh từ chưa được nhắc đến, cần sử dụng danh từ đầy đủ thay vì đại từ chỉ định.
Ví dụ:
– Sai: This is delicious. (Cái này ngon.) – Nên sử dụng danh từ đầy đủ.
– Đúng: This cake is delicious. (Chiếc bánh này ngon.)
– Sai: Those are singing beautifully. (Kia hát hay quá.) – Nên sử dụng danh từ đầy đủ.
– Đúng: The singers are singing beautifully. (Các ca sĩ hát hay quá.)
5. Sử dụng đại từ chỉ định không phù hợp với số ít/số nhiều:
Cần sử dụng đại từ chỉ định phù hợp với số ít hay số nhiều của danh từ được thay thế.
Ví dụ:
– Sai: This are books. (Cái này là sách.) – Nên dùng These vì “books” là số nhiều.
– Đúng: These are books. (Những cái này là sách.)
– Sai: That is a pen. (Cái kia là một cây bút.) – Nên dùng Those vì “pens” là số nhiều.
– Đúng: Those are pens. (Kia là những cây bút.)
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Cách Sử Dụng Các Từ Tăng Cường (Intensifiers)
1. Đại từ chỉ định là gì?
Đại từ chỉ định là những từ được sử dụng để trỏ đến người, sự vật hoặc địa điểm cụ thể trong câu. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ ràng về đối tượng được nhắc đến.
2. Phân biệt đại từ chỉ định và tính từ chỉ định như thế nào?
Vị trí: Đại từ chỉ định đứng độc lập trong câu, tính từ chỉ định đứng trước danh từ.
Chức năng: Đại từ chỉ định thay thế danh từ, tính từ chỉ định xác định danh từ.
3. Có mẹo nào giúp sử dụng đại từ chỉ đinh chính xác không?
– Luyện tập sử dụng đại từ chỉ định thường xuyên.
– Tham khảo các tài liệu ngữ pháp tiếng Anh uy tín.
– Chú ý đến khoảng cách giữa người nói/nghe với đối tượng được nhắc đến.
– Chỉ sử dụng đại từ chỉ định khi cần thiết.
– Sử dụng đại từ chỉ định phù hợp với số ít/số nhiều của danh từ.
Sử dụng thành thạo đại từ chỉ định là chìa khóa để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả trong mọi tình huống.
Nếu bạn muốn áp dụng đại từ chỉ định hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.