Từ nhấn mạnh
Từ nhấn mạnh (Intensifiers) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của tính từ, trạng từ hoặc cả câu. Chúng giúp diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hơn và làm cho bài nói hoặc bài viết của bạn thêm sống động.
Cách sử dụng từ nhấn mạnh:
– Vị trí sử dụng phổ biến nhất để đặt các từ nhấn mạnh là trước tính từ, trạng từ hoặc động từ mà chúng nhấn mạnh.
– Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các từ nhấn mạnh ở đầu câu hoặc cuối câu để tạo hiệu ứng nhấn mạnh khác nhau.
Lưu ý:
– Tránh sử dụng quá nhiều: Có thể khiến câu văn rườm rà.
– Kết hợp linh hoạt: Với ngữ điệu và ngôn ngữ cơ thể để truyền đạt hiệu quả.
Các từ nhấn mạnh phổ biến trong tiếng Anh
– Degree (Mức độ): very, extremely, incredibly, hugely, highly, quite, rather, fairly, a bit, slightly
– Frequency (Tần suất): always, constantly, continually, forever, frequently, often, occasionally, rarely, seldom, never
– Certainty (Độ chắc chắn): absolutely, definitely, certainly, positively, surely, undoubtedly
Ví dụ về loại từ nhấn mạnh phổ biến trong tiếng Anh
Được chia thành các nhóm theo mức độ:
Mức độ cao:
– Extremely (cực kỳ): Dùng để nhấn mạnh mức độ cao nhất. Ví dụ: “She is extremely beautiful.” (Cô ấy xinh đẹp cực kỳ.)
– Totally (hoàn toàn): Nhấn mạnh mức độ hoàn toàn. Ví dụ: “I am totally exhausted.” (Tôi hoàn toàn kiệt sức.)
– Absolutely (hoàn toàn): Tương tự như “totally”. Ví dụ: “He is absolutely right.” (Anh ấy hoàn toàn đúng.)
– Utterly (hoàn toàn): Nhấn mạnh mức độ hoàn toàn, thường dùng trong văn viết trang trọng. Ví dụ: “The city was utterly destroyed.” (Thành phố bị hoàn toàn phá hủy.)
Mức độ trung bình:
– Very (rất): Đây là từ nhấn mạnh phổ biến nhất, dùng để nhấn mạnh ở mức độ trung bình. Ví dụ: “I am very happy.” (Tôi rất vui.)
– Quite (khá): Nhấn mạnh ở mức độ nhẹ nhàng hơn “very”. Ví dụ: “It is quite interesting.” (Nó khá thú vị.)
– Really (thực sự): Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: “Do you really think so?” (Bạn thực sự nghĩ vậy sao?)
– Fairly (khá): Tương tự như “quite”. Ví dụ: “The weather is fairly nice today.” (Hôm nay thời tiết khá đẹp.)
Mức độ thấp:
– Barely (vừa đủ): Nhấn mạnh mức độ thấp nhất. Ví dụ: “I could barely see him.” (Tôi vừa đủ nhìn thấy anh ấy.)
– Hardly (hầu như không): Tương tự như “barely”. Ví dụ: “She hardly ever speaks.” (Cô ấy hầu như không bao giờ nói chuyện.)
– Scarcely (hầu như không): Thường dùng trong văn viết trang trọng. Ví dụ: “The soldiers could scarcely stand up.” (Các binh sĩ hầu như không thể đứng dậy.)
Ngoài ra:
– So (rất): Dùng để nhấn mạnh mức độ cao, thường đi kèm với tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: “She is so beautiful.” (Cô ấy rất xinh đẹp.)
– Too (quá): Dùng để nhấn mạnh mức độ quá mức. Ví dụ: “It is too hot to go outside.” (Trời quá nóng để ra ngoài.)
– Much (nhiều): Dùng để nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ. Ví dụ: “I don’t like it much.” (Tôi không thích nó lắm.)
– Very much (rất nhiều): Nhấn mạnh mức độ cao của “much”. Ví dụ: “I appreciate your help very much.” (Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn.)
Từ Nhấn Mạnh Trong Các Bối Cảnh Khác Nhau
1. Ngữ cảnh trang trọng – không trang trọng:
– Trang trọng: Thường sử dụng các trợ từ cường độ mang tính học thuật như “extremely”, “incredibly”, “remarkably”
Ví dụ: “The research findings were extremely significant.” (Kết quả nghiên cứu vô cùng quan trọng.)
– Không trang trọng: Sử dụng các trợ từ đa dụng như “very”, “really”, “quite”.
Ví dụ: “I am very happy to see you.” (Tôi rất vui khi gặp bạn.)
2. Ngôn ngữ nói – viết:
– Nói: Ngôn ngữ nói thường linh hoạt hơn và có thể sử dụng các từ nhấn mạnh theo cách nhấn nhá như “so”, “really”, “too”.
Ví dụ: “Really? That’s amazing!” (Thật ư? Thật tuyệt vời!)
– Viết: Sử dụng đa dạng các trợ từ cường độ tùy vào mức độ trang trọng của văn bản như “Utterly”, “incredibly”.
Ví dụ: “The storm caused utterly devastating damage.” (Cơn bão gây thiệt hại hoàn toàn tàn khốc.)
Chọn Trợ Từ Cường Độ Phù Hợp
Việc lựa chọn trợ từ cường độ phụ thuộc vào mức độ nhấn mạnh bạn muốn truyền đạt. Cần lưu ý tránh lạm dụng trợ từ cường độ vì có thể làm câu văn mất đi tính tự nhiên.
Bài tập: Chọn từ nhấn mạnh phù hợp trong ngoặc đơn để hoàn thành câu:
1. The food was (absolutely, very) delicious. (Món ăn rất ngon.)
2. I was (extremely, quite) surprised by the news. (Tôi rất ngạc nhiên trước tin tức này.)
3. She is (utterly, fairly) exhausted after working all day. (Cô ấy hoàn toàn kiệt sức sau một ngày làm việc.)
4. The new movie is (incredibly, hardly) interesting. (Bộ phim mới rất thú vị.)
5. I (barely, really) had enough time to finish the project. (Tôi hầu như không có đủ thời gian để hoàn thành dự án.)
Hướng dẫn giải:
1. Absolutely: Nhấn mạnh mức độ cao của sự ngon miệng.
2. Extremely: Nhấn mạnh mức độ cao của sự ngạc nhiên.
3. Utterly: Nhấn mạnh mức độ cao của sự kiệt sức.
4. Incredibly: Nhấn mạnh mức độ cao của sự thú vị.
5. Barely: Nhấn mạnh mức độ thấp của thời gian.
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Cách Sử Dụng Các Từ Tăng Cường (Intensifiers)
Câu 1: Có thể sử dụng nhiều từ tăng cường cùng một lúc không?
Thông thường không nên. Sử dụng quá nhiều từ tăng cường có thể khiến câu văn rườm rà và mất đi ý nghĩa.
Câu 2: Lưu ý khi sử dụng từ tăng cường?
Tránh sử dụng quá nhiều: Có thể khiến câu văn rườm rà.
Kết hợp linh hoạt: Với ngữ điệu và ngôn ngữ cơ thể để truyền đạt hiệu quả.
Câu 3: Cách sử dụng từ tăng cường?
– Vị trí phổ biến nhất: Là trước tính từ, trạng từ hoặc động từ mà chúng nhấn mạnh.
– Có thể sử dụng ở đầu hoặc cuối câu: Để tạo hiệu ứng nhấn mạnh khác nhau.
Sử dụng thành thạo các từ nhấn mạnh là chìa khóa để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả trong mọi tình huống.
Nếu bạn muốn áp dụng từ nhấn mạnh (intensifiers) hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.