Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Môn Bóng Rổ

Các thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh

Bóng rổ là một môn thể thao đồng đội được yêu thích ở khắp nơi. Mục tiêu của trò chơi là ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ của đối phương. Đội nào ghi được nhiều điểm nhất vào cuối trận sẽ thắng. Dưới đây là những thuật ngữ tiếng Anh trong môn bóng rổ

Thuật ngữ ghi điểm trong bóng rổ bằng tiếng Anh

Layup: /ˈleɪˌʌp/: lên rổ
Jump shot: /ˈdʒʌmp ʃɔt/: bật nhảy và ném bóng từ tầm trung hoặc tầm xa
Three-point shot: /ˈθriː pɔɪnt ʃɔt/: cú ném ba điểm
Free throw: /ˈfriː θrɔ/: ném phạt có giá trị một điểm
Slam dunk: /ˈslæm dʌnk/: Úp rổ, có giá trị hai điểm
Alley-oop: /ˈæliː ˈuːp/ ghi điểm trên không
Hook shot : /hʊk ʃɔt/ ném một tay

Thuật ngữ phòng thủ trong bóng rổ bằng tiếng Anh

Man-to-man defense: /mæn tu: mæn diˈfens/: phòng thủ 1 kèm 1
Zone defense: /zoʊn diˈfens/: phòng thủ theo khu vực
Press defense: /pres diˈfens/: phòng thủ áp sát
Double team: /ˈdʌbəl tiːm/: phòng thủ 2 kèm 1
Trap: /træp/: phòng thủ bẫy
Block: /blɒk/: chặn bóng

Thuật ngữ dẫn bóng trong bóng rổ bằng tiếng Anh

Dribble: /ˈdrɪbəl/: dẫn bóng
Crossover dribble: /ˌkɹoʊsˈoʊvəɹ ˈdrɪbəl/: dẫn bóng qua người
In-and-out dribble: /ˌɪn ənd ˈaʊt ˈdrɪbəl/: dẫn bóng ra sau
Behind-the-back dribble: /ˌbɪˈhaɪnd ðə ˈbæk ˈdrɪbəl/: dẫn bóng sau lưng
Between-the-legs dribble: /ˌbiˈtwiːn ðə ˈleɡz ˈdrɪbəl/: dẫn bóng giữa hai chân
Spin dribble: /ˈspɪn ˈdrɪbəl/: dẫn bóng xoay người
Hesitation dribble: /ˌhɛzɪˈteɪʃən ˈdrɪbəl/: dẫn bóng giả
Speed dribble: /ˈspiːd ˈdrɪbəl/: dẫn bóng nhanh

Thuật ngữ về lỗi trong bóng rổ bằng tiếng Anh

Personal foul: /ˈpɜːsənəl faʊl/: lỗi cá nhân
Technical foul: /ˈteknɪkəl faʊl/: lỗi kỹ thuật, là lỗi do một cầu thủ hoặc huấn luyện viên phạm phải, chẳng hạn như nói tục, phản ứng thái quá hoặc phạm lỗi cố ý.
Flagrant foul: /ˈflӕɡrənt faʊl/: lỗi nghiêm trọng, là lỗi do một cầu thủ phạm phải một cách nguy hiểm hoặc cố ý gây thương tích cho cầu thủ đối phương.
Foul out: /faʊl aʊt/: lỗi ra khỏi sân, khi đã phạm 5-6 lỗi thường
Team foul: /tiːm faʊl/: số lỗi của toàn đội trong một trận
Foul shot: /faʊl ʃɑːt/: ném phạt

Thuật ngữ chuyền bóng trong bóng rổ bằng tiếng Anh

Chest pass: /ˈtʃest pæs/: chuyền bóng trực tiếp
Bounce pass: /ˈbaʊns pæs/: chuyền bóng bật đất
Overhead pass: /ˈoʊvəˌhed pæs/: chuyền bóng qua đầu
No-look pass: /noʊ ˈlʊk pæs/: chuyền bóng không nhìn
Behind-the-back pass: /ˌbɪˈhaɪnd ðə ˈbæk pæs/: chuyền bóng sau lưng
One-handed pass: /wʌn ˈhændɪd pæs/: chuyền bằng một tay
Two-handed pass: /tu ˈhændɪd pæs/: chuyền bằng hai tay
Assist: /əˈsɪst/: bàn thắng do chuyền bóng kiến tạo

Thuật ngữ về vị trí trên sân bóng rổ bằng tiếng Anh

Point guard: /ˈpɔɪnt ˌɡɑːd/: cầu thủ dẫn bóng, thường là người có kỹ năng rê bóng và chuyền bóng tốt nhất.
Shooting guard: /ˈʃʊtɪŋ ɡɑːrd/: cầu thủ ghi điểm, thường là người có khả năng ném bóng xa tốt nhất.
Small forward: /smɔːl ˈfɔːrˌwərd/: cầu thủ linh hoạt, có thể chơi ở nhiều vị trí khác nhau. Thường được yêu cầu có thể ném bóng tốt từ xa và có khả năng rê bóng và vượt qua hàng phòng ngự.
Power forward: /paʊər ˈfɔːrˌwərd/: cầu thủ mạnh mẽ, có thể chơi trong khu vực và ghi điểm dưới rổ.
Center: /ˈsen.tər/: cầu thủ cao nhất và mạnh nhất trong đội. Thường được yêu cầu ghi điểm dưới rổ và thu hồi bóng bật bảng.

Câu hỏi thường gặp về các thuật ngữ bóng rổ trong tiếng Anh

Câu 1: Những từ viết tắt trong bảng ghi điểm bóng rổ có ý nghĩa gì?
Một số từ viết tắt trên bảng ghi điểm:
FGM: Field goals made (bàn thắng)
FGA: Field goals attempted (số lần ném bóng)
3PM: Three-point field goals made (bàn thắng từ 3 điểm)
3PA: Three-point field goals attempted (số lần ném bóng từ 3 điểm)
FT: Free throws (ném phạt)
FTA: Free throws attempted (số lần ném phạt)
TRB: Total rebounds (tổng số bóng bật bảng)
AST: Assists (bàn thắng do chuyền bóng kiến tạo)
STL: Steals (cướp bóng)
BLK: Blocks (chặn bóng)
TO: Turnovers (bóng mất)
PF: Personal fouls (lỗi cá nhân)
PTS: Points (điểm)

Câu 2: “Sân bóng rổ” trong tiếng Anh là gì?
Sân bóng rổ trong tiếng Anh được gọi là “basketball court” (/ˈbæskˌbɔːl kɔːrt/)

Câu 3: Ý nghĩa của các đội bóng rổ trong NBA là gì?
Dưới đây là tên và ý nghĩa của một số đội bóng rổ NBA được yêu thích
Golden State Warriors: Tên của đội được lấy cảm hứng từ các chiến binh, những người bảo vệ đất nước và người dân.
New York Knicks: Tên của đội được lấy cảm hứng từ những người nhảy múa, những người có thể di chuyển nhịp nhàng và hài hòa.
Chicago Bulls: Tên của đội được lấy cảm hứng từ bò đực, một loài động vật mạnh mẽ và hung dữ.
Boston Celtics: Tên của đội được lấy cảm hứng từ người Celtic, một nhóm người cổ đại sống ở châu Âu.
Los Angeles Lakers: Tên của đội được lấy cảm hứng từ những người bơi lội, những người có thể bơi nhanh và dễ dàng

Những thuật ngữ bóng rổ bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi thảo luận về chủ đề thú vị này cũng như thuận tiện hơn khi theo dõi các trận bóng rổ. Cùng chia sẻ với bạn bè về những từ vựng bạn đã học được nhé!

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về thuật ngữ bóng rổ trong tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Biệt Danh Bằng Tiếng Anh
Luật Giao Thông Tín Hiệu Và Ý Nghĩa