Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh
Popüler Günlük İngilizce
Popüler İngilizce Gramer
Popüler İngilizce Şarkılar
Popüler Paylaşımlar
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Lütfen Dil Seçin
English
Türkçe
Português
عربي
日本
Tiếng Việt
한국어
Popüler Paylaşımlar
Hepsi
Bài viết phổ biến
Ngữ pháp Tiếng Anh
Tiếng Anh cho trẻ em
Tiếng Anh hàng ngày
Tiếng Anh Kinh doanh

Biệt Danh Bằng Tiếng Anh

Biệt danh bằng tiếng Anh

Biệt danh là dạng quen thuộc hoặc dạng rút gọn của tên người. Biệt danh có thể được đặt vì nhiều lý do, chẳng hạn như ngoại hình, đặc điểm tính cách hoặc sở thích. Chúng cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự gần gũi và thân thiết. Cùng tìm hiểu một số biệt danh bằng tiếng Anh thông qua bài viết dưới đây nhé

Một số biệt danh tiếng Anh dựa trên chữ cái đầu của tiên thật

A: Alex, Adam, Ashley, Anna
B: Ben, Bennie, Bailey, Brittany
C: Chris, Chloe, Charlotte, Cameron
D: David, Danny, Dylan, Danielle
E: Emily, Ethan, Emma, Ellie
G: George, Grace, Gabriella, Gavin
H: Harry, Henry, Hannah, Harper
I: Isabella, Isaac, Ian, Imogen
K: Kevin, Kyle, Katie, Kelsey
L: Liam, Luke, Lily, Lauren
M: Michael, Mason, Mia, Molly
N: Noah, Nathan, Natalie, Nicholas
O: Oliver, Olivia, Owen, Olivia
P: Peter, Patrick, Piper, Penny
Q: Quinn, Quincy, Queenie, Quincy
R: Ryan, Rachel, Ruby, Riley
S: Sam, Sarah, Sophie, Sadie
T: Thomas, Taylor, Tyler, Tessa
U: Uma, Ulysses, Uriah, Uriah
V: Victoria, Vanessa, Violet, Vivian
X: Xander, Xian, Xavier, Xenia
Y: Yasmin, Yuri, Yvette, Yasmin

Một số biệt danh bằng ý nghĩa bằng tiếng Anh dành cho nam

Ace: người dẫn đầu, người giỏi nhất
Alex: người bảo vệ, người giúp đỡ
Andy: người đàn ông mạnh mẽ
Archer: người bắn cung
Aaron: người người được tôn kính
Billy: người đàn ông mạnh mẽ
Bobby: người đàn ông mạnh mẽ
Caleb: chó sói
Charlie: người đàn ông tự do
Chris: người theo đạo Kitô
Connor: người mạnh mẽ
David: người yêu dấu
Daniel: người của Đức Chúa Trời
Dylan: người biển cả
Dean: người lãnh đạo
Dominic: người thuộc về Chúa
Ethan: mạnh mẽ, vững chắc
Elliot: người được chọn
Evan: người trẻ tuổi
Freddie: người người cai trị bằng hòa bình
George: người làm nghề nông
Gabriel: người mạnh mẽ của Chúa
Graham: người lãnh đạo
Henry: người chủ nhà
Harry: người cai trị ngôi nhà
Isaac: cười
Ian: phúc lành của Đức Chúa Trời
Jack: Chúa là Đấng bảo vệ
Jacob: người nắm lấy gót chân
Kevin: người đẹp trai
Kai: người biển cả
Kyle: người siêng năng
Liam: người bảo vệ
Lucas: con trai của ánh sáng
Luke: người mang ánh sáng
Leo: sư tử
Mason: thợ xây
Milo: người thông minh
Nathan: món quà của Chúa
Noah: nghỉ ngơi
Nicholas: người thắng cuộc của dân chúng
Oliver: cây ô liu
Owen: người trẻ tuổi
Oscar: người bảo vệ của thần Osiris
Parker: người bảo vệ của rừng
Patrick: người quý tộc
Philip: người yêu ngựa
Quentin: thứ năm
Ryan: người nhỏ bé, trẻ trung
Robert: người sáng chói
River: dòng sông
Samuel: người được nghe thấy bởi Chúa
Sean: nhà lãnh đạo
Sebastian: người cao quý
Thomas: hai anh em
Theodore: món quà của Chúa
Toby: người được Đức Chúa Trời ca ngợi
Uriel: ánh sáng của Chúa
Vincent: người chiến thắng
Victor: người chiến thắng
William: người bảo vệ
Wyatt: người chiến đấu trẻ tuổi
Walter: người bảo vệ của quân đội
Wesley: đồng cỏ phía tây
Xavier: người mới
Xian: người mới
Yasir: dễ dàng
Yuri: người nông dân
Zion: pháo đài, nơi an toàn

Một số biệt danh ý nghĩa bằng tiếng Anh dành cho nữ

Ava (niềm vui, sự sống)
Alice (trí tuệ, nhân ái)
Abigail (vui vẻ, vui vẻ)
Bella (đẹp, xinh đẹp)
Bianca (trắng, tinh khiết)
Charlotte (tự do, người phụ nữ nhỏ bé)
Chloe (trẻ em, nảy nở)
Clara (rõ ràng, sáng chói)
Daisy (cỏ dại, hoa cúc)
Emma (toàn vẹn, rộng lớn)
Elizabeth (người tuyên thệ)
Ella (người nữ thần ánh sáng)
Fiona (tóc đỏ, người đẹp tóc đỏ)
Gabriella (người mạnh mẽ của Chúa)
Grace (ân sủng, lòng tốt)
Hannah (ân sủng, lòng tốt)
Isabella (người yêu thích Chúa, người yêu thích Chúa)
Julia (trẻ em của Julius)
Jasmine (hoa nhài)
Katherine (sạch sẽ, tinh khiết)
Lily (hoa huệ)
Mary (người yêu thích Chúa, người yêu thích Chúa)
Natalie (sinh vào ngày Giáng sinh)
Olivia (bằng gỗ sồi, cây sồi)
Rachel (cừu cái, con cừu cái)
Sophie (trí tuệ, nhân ái)
Taylor (thợ may, thợ may)
Victoria (người chiến thắng)
Whitney (dòng sông trắng)
Xanthe ( vàng)
Yasmin (hoa nhài)
Zoe (sự sống, cuộc sống)

Câu hỏi thường gặp về biệt danh bằng tiếng Anh

Câu 1: Cách để tự tạo biệt danh là gì?
– Sử dụng phiên bản rút gọn của tên người đó
– Sử dụng đặc điểm thể chất của người đó làm biệt danh
– Sử dụng đặc điểm tính cách của một người làm biệt danh
– Sử dụng sở thích của một người làm biệt danh

Câu 2: Một số ví dụ biệt danh từ tên thật tiếng Anh?
John – Johnny
Mary – Marie
Peter – Pete, Petey
Sarah – Sally
David – Dave, Davey
Susan – Sue, Susie
Thomas – Tom, Tommy
Elizabeth – Lizzie, Beth

Câu 3: Biệt danh tiếng Anh được sử dụng khi nào?
Biệt danh có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các mối quan hệ cá nhân, tại nơi làm việc hoặc ở trường học. Chúng có thể là một cách để thể hiện tình cảm, tình bạn hoặc sự tôn trọng.

Bạn đã có biệt danh tiếng Anh cho bản thân chưa? Tham khảo những cái tên cực hay và ý nghĩa ở trên để chọn hoặc tạo cho mình một biệt danh phù hợp nhé!

Nếu bạn muốn áp dụng kiến thức về biệt danh bằng tiếng Anh vào thực tế, hãy truy cập EnglishCentral – nền tảng học trực tuyến với công nghệ nhận diện giọng nói và các buổi học riêng 1-1 trực tuyến với giáo viên.
Với hơn 20.000 video tương tác, bạn có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng phát âm, cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Đăng ký ngay tại EnglishCentral để bắt đầu con đường chinh phục tiếng Anh.

Học Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Môn Bóng Rổ